Atom C3308 vs C3758
Chi tiết chính
So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | 1737 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | không có dữ liệu | 1.14 |
Loại | Máy chủ | Máy chủ |
Dòng sản phẩm | Intel Atom | Intel Atom |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 11.02 |
Nhà phát triển | Intel | Intel |
Tên mã của kiến trúc | Goldmont (2016−2017) | Goldmont (2016−2017) |
Ngày phát hành | 15 Tháng 8 2017 (7 năm năm trước) | 15 Tháng 8 2017 (7 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $32 | $193 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Atom C3308 và Atom C3758: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Atom C3308 và Atom C3758, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 8 |
Luồng | 2 | 8 |
Tần số cơ bản | 1.6 GHz | 2.2 GHz |
Tần số tối đa | 2.1 GHz | 2.2 GHz |
Hệ số nhân | 16 | 22 |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 112 KB | 448 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 4 MB | 16 MB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 4 MB | 16 MB |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 14 nm |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 89 °C | 82 °C |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Atom C3308 và Atom C3758 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 (Uniprocessor) | 1 (Uniprocessor) |
Socket | FCBGA1310 | FCBGA1310 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 9.5 Watt | 25 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Atom C3308 và Atom C3758 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AES-NI | + | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | + |
QuickAssist | + | + |
Turbo Boost Technology | 2.0 | - |
Hyper-Threading Technology | - | - |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Atom C3308 và Atom C3758, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
EDB | + | + |
Secure Boot | + | + |
Secure Key | + | + |
SGX | - | - |
OS Guard | + | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Atom C3308 và Atom C3758 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-d | + | + |
VT-x | + | + |
EPT | + | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Atom C3308 và Atom C3758. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR4: 1866 | DDR4: 2400 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 128 GB | 256 GB |
Số kênh bộ nhớ | 1 | 2 |
Băng thông bộ nhớ | 14.936 GB/s | 34.134 GB/s |
Hỗ trợ bộ nhớ ECC | + | + |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Atom C3308 và Atom C3758 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 3 | 3 |
Số làn PCI-Express | 6 | 16 |
Phiên bản USB | 3 | 3 |
Tổng số cổng SATA | 6 | 16 |
Số lượng cổng USB | 8 | 8 |
LAN tích hợp | 4x2.5/1 GBE | 4x10/2.5/1 GBE |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Số lượng nhân | 2 | 8 |
Luồng | 2 | 8 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 9 Watt | 25 Watt |
Atom C3308 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 177.8%.
Mặt khác, các ưu điểm của Atom C3758: số lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 300%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Atom C3308 và Intel Atom C3758. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.