Athlon X4 860K vs Phenom II X6 1075T

Tổng điểm hiệu suất

Athlon X4 860K
2014
4 lõi / 4 luồng, 95 Watt
2.14
Phenom II X6 1075T
2010
6 lõi / 6 số luồng, 125 Watt
2.16
+0.9%

Phenom II X6 1075T chỉ vượt qua Athlon X4 860K với 1% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon X4 860K và Phenom II X6 1075T, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất18921888
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.23
LoạiDesktopDesktop
Hiệu quả năng lượng2.151.65
Tên mã của kiến trúcKaveri (2014−2015)Thuban (2010)
Ngày phát hành12 Tháng 8 2014 (10 năm năm trước)21 Tháng 9 2010 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$260

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Athlon X4 860K và Phenom II X6 1075T: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon X4 860K và Phenom II X6 1075T, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân46
Luồng46
Tần số cơ bản3.7 GHz3 GHz
Tần số tối đa4 GHz3.5 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1256K128 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 24 MB512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu6 MB (shared)
Quy trình công nghệ28 nm45 nm
Kích thước đế245 mm2346 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)72 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn2,411 million904 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11không có dữ liệu-
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon X4 860K và Phenom II X6 1075T với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFM2+AM3
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)95 Watt125 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Athlon X4 860K và Phenom II X6 1075T hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI+-
FMA+-
AVX+-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Athlon X4 860K và Phenom II X6 1075T hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon X4 860K và Phenom II X6 1075T. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3-2133DDR3

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Athlon X4 860K và Phenom II X6 1075T hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.02.0
Số làn PCI-Express16không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Athlon X4 860K và Phenom II X6 1075T trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Athlon X4 860K 2.14
Phenom II X6 1075T 2.16
+0.9%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Athlon X4 860K 3435
Phenom II X6 1075T 3459
+0.7%

3DMark Fire Strike Physics

Athlon X4 860K 3910
Phenom II X6 1075T 5900
+50.9%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.14 2.16
Mức độ mới 12 Tháng 8 2014 21 Tháng 9 2010
Số lượng nhân 4 6
Luồng 4 6
Quy trình công nghệ 28 nm 45 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 95 Watt 125 Watt

Athlon X4 860K có các ưu điểm sau: mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 60.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 31.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của Phenom II X6 1075T: hiệu năng cao hơn 0.9%vàsố lượng lõi nhiều hơn 50% và số lượng luồng nhiều hơn 50%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Athlon X4 860K và Phenom II X6 1075T. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Athlon X4 860K và Phenom II X6 1075T, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Athlon X4 860K
Athlon X4 860K
AMD Phenom II X6 1075T
Phenom II X6 1075T

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 272 các phiếu

Hãy đánh giá Athlon X4 860K theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 291 phiếu

Hãy đánh giá Phenom II X6 1075T theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Athlon X4 860K và Phenom II X6 1075T, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.