Athlon 64 X2 6000+ vs MediaTek Kompanio 520
Tổng điểm hiệu suất
MediaTek Kompanio 520 vượt qua Athlon 64 X2 6000+ với mức trọn vẹn là 234% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon 64 X2 6000+ và MediaTek Kompanio 520, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2873 | 2004 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | không có dữ liệu | MediaTek Kompanio 500 |
Hiệu quả năng lượng | 0.44 | không có dữ liệu |
Tên mã của kiến trúc | Windsor (2006−2007) | 2x Cortex-A76 / 6x A55 |
Ngày phát hành | Tháng 8 2007 (17 năm năm trước) | không có dữ liệu |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Athlon 64 X2 6000+ và MediaTek Kompanio 520: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon 64 X2 6000+ và MediaTek Kompanio 520, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 8 |
Luồng | 2 | 8 |
Tần số tối đa | 3.1 GHz | 2 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 256 KB | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 512K | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 0 KB | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 90 nm | 7 nm |
Kích thước đế | 220 mm2 | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 227 million | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | không có dữ liệu |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon 64 X2 6000+ và MediaTek Kompanio 520 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | không có dữ liệu |
Socket | AM2 | không có dữ liệu |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 125 Watt | không có dữ liệu |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.58 | 1.94 |
Số lượng nhân | 2 | 8 |
Luồng | 2 | 8 |
Quy trình công nghệ | 90 nm | 7 nm |
MediaTek Kompanio 520 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 234.5%, số lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 300%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1185.7%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn MediaTek Kompanio 520 vì nó vượt trội hơn Athlon 64 X2 6000+ trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Cần lưu ý rằng Athlon 64 X2 6000+ được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi MediaTek Kompanio 520 dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.