Athlon 64 X2 4600+ vs Pentium 4 2.4 GHz
Tổng điểm hiệu suất
Athlon 64 X2 4600+ vượt qua Pentium 4 2.4 GHz với mức trọn vẹn là 463% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon 64 X2 (Desktop) 4600+ và Pentium 4 2.4 GHz, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2978 | 3432 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Desktop | Desktop |
Dòng sản phẩm | 2x Athlon 64 (Desktop) | Pentium 4 |
Hiệu quả năng lượng | 0.66 | 0.13 |
Tên mã của kiến trúc | Windsor (2006−2007) | Northwood (2002−2004) |
Ngày phát hành | không có dữ liệu | không có dữ liệu |
Giá tại thời điểm phát hành | $350 | không có dữ liệu |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Athlon 64 X2 (Desktop) 4600+ và Pentium 4 2.4 GHz: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon 64 X2 (Desktop) 4600+ và Pentium 4 2.4 GHz, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 1 |
Luồng | 2 | 1 |
Tần số tối đa | 2.4 GHz | 2.4 GHz |
Tốc độ bus | 1000 MHz | 400 MHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 256K | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 512 KB | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 0 KB | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 90 nm | 130 nm |
Kích thước đế | 220 mm2 | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 154 million | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | - |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon 64 X2 (Desktop) 4600+ và Pentium 4 2.4 GHz với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | không có dữ liệu |
Socket | 939 | không có dữ liệu |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 65 Watt | 59.8 Watt |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Athlon 64 X2 4600+ và Pentium 4 2.4 GHz trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
Cinebench 10 32-bit single-core
Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.45 | 0.08 |
Số lượng nhân | 2 | 1 |
Luồng | 2 | 1 |
Quy trình công nghệ | 90 nm | 130 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 65 Watt | 59 Watt |
Athlon 64 X2 4600+ có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 462.5%, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 44.4%.
Mặt khác, các ưu điểm của Pentium 4 2.4 GHz: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 10.2%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Athlon 64 X2 4600+ vì nó vượt trội hơn Pentium 4 2.4 GHz trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Athlon 64 X2 4600+ và Pentium 4 2.4 GHz, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.