Athlon 64 X2 4800+ vs Phenom X4 9850 (95W)

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon 64 X2 (Desktop) 4800+ và Phenom X4 9850 (95W), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3030không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDesktop
Dòng sản phẩm2x Athlon 64 (Desktop)không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng0.61không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcWindsor (2006−2007)Agena (2007−2008)
Ngày phát hànhkhông có dữ liệuTháng 10 2008 (16 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Athlon 64 X2 (Desktop) 4800+ và Phenom X4 9850 (95W): số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon 64 X2 (Desktop) 4800+ và Phenom X4 9850 (95W), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân24
Luồng24
Tần số tối đa2.4 GHz2.5 GHz
Tốc độ bus1000 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1256K128 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB2 MB (shared)
Quy trình công nghệ90 nm65 nm
Kích thước đế220 mm2285 mm2
Số lượng bóng bán dẫn233 million450 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon 64 X2 (Desktop) 4800+ và Phenom X4 9850 (95W) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
Socket939AM2+
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt95 Watt

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Athlon 64 X2 (Desktop) 4800+ và Phenom X4 9850 (95W) hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Số lượng nhân 2 4
Luồng 2 4
Quy trình công nghệ 90 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 95 Watt

Athlon 64 X2 4800+ có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 46.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của Phenom X4 9850 (95W): số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 38.5%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Athlon 64 X2 4800+ và Phenom X4 9850 (95W). Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Athlon 64 X2 4800+
Athlon 64 X2 4800+
AMD Phenom X4 9850 (95W)
Phenom X4 9850 (95W)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4
104 các phiếu

Hãy đánh giá Athlon 64 X2 4800 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1
54 các phiếu

Hãy đánh giá Phenom X4 9850 (95W) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Athlon 64 X2 4800+ và Phenom X4 9850 (95W), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.