Athlon 64 X2 4200+ vs Pentium 4 560

VS

Tổng điểm hiệu suất

Athlon 64 X2 4200+
2006
2 lõi / 2 luồng, 89 Watt
0.46
+119%
Pentium 4 560
2004
1 lõi / 1 luồng, 88 Watt
0.21

Athlon 64 X2 4200+ vượt qua Pentium 4 560 với mức trọn vẹn là 119% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon 64 X2 4200+ và Pentium 4 560, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất29733249
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDesktop
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuPentium 4
Hiệu quả năng lượng0.490.23
Tên mã của kiến trúcManchester (2005−2006)Prescott (2001−2005)
Ngày phát hànhTháng 12 2006 (18 năm năm trước)không có dữ liệu
Giá tại thời điểm phát hành$309không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Athlon 64 X2 4200+ và Pentium 4 560: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon 64 X2 4200+ và Pentium 4 560, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân21
Luồng21
Tần số tối đa2.2 GHz3.6 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu800 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 1256K16 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB1 MB
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB0 KB
Quy trình công nghệ90 nm90 nm
Kích thước đế220 mm2109 mm2
Số lượng bóng bán dẫn154 million125 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon 64 X2 4200+ và Pentium 4 560 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
Socket939775
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)89 Watt88 Watt

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon 64 X2 4200+ và Pentium 4 560. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR1, DDR2, DDR3

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.46 0.21
Số lượng nhân 2 1
Luồng 2 1
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 89 Watt 88 Watt

Athlon 64 X2 4200+ có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 119%vàsố lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pentium 4 560: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1.1%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Athlon 64 X2 4200+ vì nó vượt trội hơn Pentium 4 560 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Athlon 64 X2 4200+ và Pentium 4 560, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Athlon 64 X2 4200+
Athlon 64 X2 4200+
Intel Pentium 4 560
Pentium 4 560

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 151 phiếu

Hãy đánh giá Athlon 64 X2 4200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.4 18 số phiếu

Hãy đánh giá Pentium 4 560 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Athlon 64 X2 4200+ và Pentium 4 560, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.