Athlon 64 TF-20 vs Ryzen 5 3400G

Tổng điểm hiệu suất

Athlon 64 TF-20
2009
1 lõi / 1 luồng, 25 Watt
0.16
Ryzen 5 3400G
2019
4 lõi / 8 số luồng, 65 Watt
5.75
+3494%

Ryzen 5 3400G vượt qua Athlon 64 TF-20 với mức trọn vẹn là 3494% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon 64 TF-20 và Ryzen 5 3400G, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất33561175
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10075
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmAMD Athlon 64AMD Ryzen 5
Hiệu quả năng lượng0.618.42
Tên mã của kiến trúcSherman (2009)Picasso (2019−2022)
Ngày phát hành1 Tháng 5 2009 (15 năm năm trước)7 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Athlon 64 TF-20 và Ryzen 5 3400G: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon 64 TF-20 và Ryzen 5 3400G, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân14
Luồng18
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu3.7 GHz
Tần số tối đa1.6 GHz4.2 GHz
Loại buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Tốc độ bus667 MHzkhông có dữ liệu
Hệ số nhânkhông có dữ liệu37
Bộ nhớ đệm cấp 10.1 MB128K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu4 MB (shared)
Quy trình công nghệ65 nm12 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu210 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân95 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu4,950 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon 64 TF-20 và Ryzen 5 3400G với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1 (Uniprocessor)
SocketS1g1AM4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Athlon 64 TF-20 và Ryzen 5 3400G hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX, 3DNow!, SSE, SSE2, SSE3, AMD64, Enhanced Virus Protectionkhông có dữ liệu
AES-NI-+
AVX-+
VirusProtect+-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Athlon 64 TF-20 và Ryzen 5 3400G hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon 64 TF-20 và Ryzen 5 3400G. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR4-2933
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu64 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu2
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu46.933 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Athlon 64 TF-20 và Ryzen 5 3400G.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuAMD Radeon RX Vega 11

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Athlon 64 TF-20 và Ryzen 5 3400G hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu3.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu20

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.16 5.75
Mức độ mới 1 Tháng 5 2009 7 Tháng 7 2019
Số lượng nhân 1 4
Luồng 1 8
Quy trình công nghệ 65 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 25 Watt 65 Watt

Athlon 64 TF-20 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 160%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 5 3400G: hiệu năng cao hơn 3493.8%, mới hơn 10 năm, số lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 700%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 441.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 5 3400G vì nó vượt trội hơn Athlon 64 TF-20 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Athlon 64 TF-20 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Ryzen 5 3400G dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Athlon 64 TF-20
Athlon 64 TF-20
AMD Ryzen 5 3400G
Ryzen 5 3400G

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 34 các phiếu

Hãy đánh giá Athlon 64 TF-20 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 2242 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 3400G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Athlon 64 TF-20 và Ryzen 5 3400G, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.