Athlon 64 2800+ vs Athlon Gold 7220U

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Athlon 64 2800+
2004
1 lõi / 1 luồng, 89 Watt
0.18
Athlon Gold 7220U
2022
2 lõi / 4 luồng, 15 Watt
2.89
+1506%

Athlon Gold 7220U vượt qua Athlon 64 2800+ với mức trọn vẹn là 1506% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon 64 2800+ và Athlon Gold 7220U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất33131714
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuMendocino (Zen 2, Ryzen 7020)
Hiệu quả năng lượng0.1918.35
Tên mã của kiến trúcNewCastle (2004)Mendocino (Zen 2) (2022−2023)
Ngày phát hànhTháng 4 2004 (20 năm năm trước)20 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$100không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Athlon 64 2800+ và Athlon Gold 7220U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon 64 2800+ và Athlon Gold 7220U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân12
Luồng14
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu2.4 GHz
Tần số tối đa1.8 GHz3.7 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB4 MB (shared)
Quy trình công nghệ130 nm6 nm
Kích thước đế193 mm2100 mm2
Số lượng bóng bán dẫn69 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon 64 2800+ và Athlon Gold 7220U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
Socket754FP6
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)89 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Athlon 64 2800+ và Athlon Gold 7220U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuXFR, FMA3, SSE 4.2, AVX2, SMT
AES-NI-+
AVX-+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Athlon 64 2800+ và Athlon Gold 7220U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon 64 2800+ và Athlon Gold 7220U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR5 Dual-channel

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Athlon 64 2800+ và Athlon Gold 7220U.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuAMD Radeon 610M ( - 1900 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Athlon 64 2800+ và Athlon Gold 7220U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu3.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu4

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Athlon 64 2800+ và Athlon Gold 7220U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Athlon 64 2800+ 0.18
Athlon Gold 7220U 2.89
+1506%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Athlon 64 2800+ 295
Athlon Gold 7220U 4636
+1472%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.18 2.89
Số lượng nhân 1 2
Luồng 1 4
Quy trình công nghệ 130 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 89 Watt 15 Watt

Athlon Gold 7220U có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1505.6%, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 300%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 2066.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 493.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Athlon Gold 7220U vì nó vượt trội hơn Athlon 64 2800+ trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Athlon 64 2800+ được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Athlon Gold 7220U dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Athlon 64 2800+
Athlon 64 2800+
AMD Athlon Gold 7220U
Athlon Gold 7220U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 43 các phiếu

Hãy đánh giá Athlon 64 2800 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 98 số phiếu

Hãy đánh giá Athlon Gold 7220U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Athlon 64 2800+ và Athlon Gold 7220U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.