Athlon 5350 vs A6-7400K

VS

Tổng điểm hiệu suất

Athlon 5350
2014
4 lõi / 4 luồng, 25 Watt
1.11
+8.8%
A6-7400K
2014
2 lõi / 2 luồng, 65 Watt
1.02

Athlon 5350 vượt qua A6-7400K với mức khiêm tốn là 9% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon 5350 và A6-7400K, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất24362490
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDesktop
Hiệu quả năng lượng4.231.50
Tên mã của kiến trúcKabini (2013−2014)Kaveri (2014−2015)
Ngày phát hành9 Tháng 4 2014 (10 năm năm trước)31 Tháng 7 2014 (10 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Athlon 5350 và A6-7400K: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon 5350 và A6-7400K, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân42
Luồng42
Tần số cơ bản2.05 GHz3.5 GHz
Tần số tối đa2.05 GHz3.9 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1256 KB128 KB
Bộ nhớ đệm cấp 22048 KB1024 KB
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Kích thước đế107 mm2245 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân76 °C70 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)90 °C72 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu2,411 million
Hỗ trợ 64 bit++
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon 5350 và A6-7400K với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketAM1FM2+
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Athlon 5350 và A6-7400K hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
FMAFMA4+
AVX++
FRTC-+
FreeSync-+
TrueAudio-+
PowerNow++
PowerGating++
Out-of-band-+
VirusProtect++
HSA-+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Athlon 5350 và A6-7400K hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++
IOMMU 2.0++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon 5350 và A6-7400K. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3-1600DDR3-1866
Số kênh bộ nhớ12

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Athlon 5350 và A6-7400K.

Nhân đồ họa
So sánh
AMD Radeon R3 GraphicsAMD Radeon R5 Graphics
Số lượng nhân iGPUkhông có dữ liệu4
Số lượng bộ xử lý shader128256
Enduro++
Đồ họa chuyển đổi++
UVD++
VCE++

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Athlon 5350 và A6-7400K.

DisplayPort++
HDMI++

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Athlon 5350 và A6-7400K, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 12DirectX® 12
Vulkan++

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Athlon 5350 và A6-7400K hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.03.0
Số làn PCI-Express416

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Athlon 5350 và A6-7400K trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Athlon 5350 1.11
+8.8%
A6-7400K 1.02

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Athlon 5350 1786
+9.2%
A6-7400K 1635

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Athlon 5350 222
A6-7400K 398
+79.3%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Athlon 5350 655
+17%
A6-7400K 560

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.11 1.02
Mức độ mới 9 Tháng 4 2014 31 Tháng 7 2014
Số lượng nhân 4 2
Luồng 4 2
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 25 Watt 65 Watt

Athlon 5350 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 8.8%, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 160%.

Mặt khác, các ưu điểm của A6-7400K: mới hơn 3 tháng.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Athlon 5350 và A6-7400K. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Athlon 5350 và A6-7400K, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Athlon 5350
Athlon 5350
AMD A6-7400K
A6-7400K

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 28 số phiếu

Hãy đánh giá Athlon 5350 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 84 các phiếu

Hãy đánh giá A6-7400K theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Athlon 5350 và A6-7400K, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.