Athlon 3000G vs Xeon L5335

Tổng điểm hiệu suất

Athlon 3000G
2019
2 lõi / 4 luồng, 35 Watt
2.78
+157%
Xeon L5335
2007
4 lõi / 4 luồng, 50 Watt
1.08

Athlon 3000G vượt qua Xeon L5335 với mức trọn vẹn là 157% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon 3000G và Xeon L5335, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất17362472
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất5.270.11
LoạiDesktopMáy chủ
Dòng sản phẩmAMD Athlonkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng7.562.06
Tên mã của kiến trúcZen+ (2018−2019)Clovertown (2006−2007)
Ngày phát hành21 Tháng 11 2019 (5 năm năm trước)13 Tháng 8 2007 (17 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$49$380

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Athlon 3000G có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 4691% so với Xeon L5335.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Athlon 3000G và Xeon L5335: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon 3000G và Xeon L5335, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân24
Luồng44
Tần số cơ bản3.5 GHz2 GHz
Tần số tối đa3.5 GHz2 GHz
Loại busPCIe 3.0không có dữ liệu
Hệ số nhân35không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 196K (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)4 MB (per die)
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB (shared)8 MB L2 Cache
Quy trình công nghệ14 nm65 nm
Kích thước đế209.78 mm2?2x 143 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu60 °C
Số lượng bóng bán dẫn4,800 million582 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+-
Hệ số nhân tự do+-
Điện áp nhân cho phépkhông có dữ liệu1.1V-1.25V

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon 3000G và Xeon L5335 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)2
SocketAM4PLGA771
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt50 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Athlon 3000G và Xeon L5335 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI+-
AVX+-
PowerNow+-
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu-
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu-
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu-
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+
Demand Based Switchingkhông có dữ liệu-
Parity FSBkhông có dữ liệu-
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Athlon 3000G và Xeon L5335, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDBkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Athlon 3000G và Xeon L5335 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon 3000G và Xeon L5335. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4 Dual-channelDDR2, DDR3 Depends on motherboard
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GB?không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ42.671 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Athlon 3000G và Xeon L5335.

Nhân đồ họaAMD Radeon Vega 3N/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Athlon 3000G và Xeon L5335 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express6không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Athlon 3000G và Xeon L5335 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Athlon 3000G 2.78
+157%
Xeon L5335 1.08

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Athlon 3000G 4458
+157%
Xeon L5335 1737

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.78 1.08
Mức độ mới 21 Tháng 11 2019 13 Tháng 8 2007
Số lượng nhân 2 4
Quy trình công nghệ 14 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 50 Watt

Athlon 3000G có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 157.4%, mới hơn 12 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 364.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon L5335: số lượng lõi nhiều hơn 100%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Athlon 3000G vì nó vượt trội hơn Xeon L5335 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Athlon 3000G được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Xeon L5335 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Athlon 3000G
Athlon 3000G
Intel Xeon L5335
Xeon L5335

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 2184 các phiếu

Hãy đánh giá Athlon 3000G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 3 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon L5335 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Athlon 3000G và Xeon L5335, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.