Apple M4 Pro (12 cores) vs Apple M3 Max 16-Core
Tổng điểm hiệu suất
Apple M4 Pro (12 cores) vượt qua Apple M3 Max 16-Core với mức khiêm tốn là 7% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của M4 Pro (12 cores) và M3 Max 16-Core, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 181 | 206 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | Apple M4 | Apple M3 |
Hiệu quả năng lượng | 81.94 | 31.37 |
Ngày phát hành | 30 Tháng 10 2024 (chưa đầy một năm trước) | 30 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của M4 Pro (12 cores) và M3 Max 16-Core: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của M4 Pro (12 cores) và M3 Max 16-Core, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 12 | 16 |
Luồng | 12 | 16 |
Tần số cơ bản | 2.592 GHz | 2.748 GHz |
Tần số tối đa | 4.51 GHz | 4.06 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 4 MB | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 3 nm | 3 nm |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 92000 Million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của M4 Pro (12 cores) và M3 Max 16-Core với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 32 Watt | 78 Watt |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi M4 Pro (12 cores) và M3 Max 16-Core. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR5 | không có dữ liệu |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong M4 Pro (12 cores) và M3 Max 16-Core.
Nhân đồ họa So sánh | Apple M4 16-core GPU | Apple M3 Max 40-Core GPU |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của M4 Pro (12 cores) và M3 Max 16-Core trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
- Các kiểm tra khác
- Geekbench 5.5 Multi-Core
- CrossMark Overall
- Geekbench 6.3 Multi-Core
- Geekbench 6.3 Single-Core
Geekbench 5.5 Multi-Core
CrossMark Overall
Geekbench 6.3 Multi-Core
Geekbench 6.3 Single-Core
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 27.55 | 25.71 |
Mức độ mới | 30 Tháng 10 2024 | 30 Tháng 10 2023 |
Số lượng nhân | 12 | 16 |
Luồng | 12 | 16 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 32 Watt | 78 Watt |
Apple M4 Pro (12 cores) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 7.2%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 143.8%.
Mặt khác, các ưu điểm của Apple M3 Max 16-Core: số lượng lõi nhiều hơn 33.3% và số lượng luồng nhiều hơn 33.3%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa M4 Pro (12 cores) và M3 Max 16-Core. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.