Apple M4 Pro (12 cores) vs Apple M4 (8 cores)
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của M4 Pro (12 cores) và M4 (8 cores), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 175 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Desktop | Desktop |
Dòng sản phẩm | Apple M4 | Apple M4 |
Hiệu quả năng lượng | 82.31 | không có dữ liệu |
Ngày phát hành | 30 Tháng 10 2024 (chưa đầy một năm trước) | 28 Tháng 10 2024 (chưa đầy một năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của M4 Pro (12 cores) và M4 (8 cores): số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của M4 Pro (12 cores) và M4 (8 cores), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 12 | 8 |
Luồng | 12 | 8 |
Tần số cơ bản | 2.592 GHz | không có dữ liệu |
Tần số tối đa | 4.51 GHz | 4 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 4 MB | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 3 nm | 3 nm |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của M4 Pro (12 cores) và M4 (8 cores) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 32 Watt | 5 Watt |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi M4 Pro (12 cores) và M4 (8 cores). Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR5 | không có dữ liệu |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong M4 Pro (12 cores) và M4 (8 cores).
Nhân đồ họa So sánh | Apple M4 16-core GPU | Apple M4 8-core GPU |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Số lượng nhân | 12 | 8 |
Luồng | 12 | 8 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 32 Watt | 5 Watt |
Apple M4 Pro (12 cores) có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 50% và số lượng luồng nhiều hơn 50%.
Mặt khác, các ưu điểm của Apple M4 (8 cores): mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 540%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa M4 Pro (12 cores) và M4 (8 cores). Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Apple M4 Pro (12 cores) và Apple M4 (8 cores), hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.