Apple M4 (10 cores) vs Ryzen 7 7800X

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của M4 (10 cores) và Ryzen 7 7800X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất252không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmApple Apple M4AMD Ryzen 7
Hiệu quả năng lượng51.81không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúckhông có dữ liệuZen 4
Ngày phát hành7 Tháng 5 2024 (chưa đầy một năm trước)không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của M4 (10 cores) và Ryzen 7 7800X: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của M4 (10 cores) và Ryzen 7 7800X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân108
Luồng1016
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu4.2 GHz
Tần số tối đa4.4 GHz5 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 24 MB8 MB
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu96 MB
Quy trình công nghệ3 nm5 nm, 6 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu71+122 mm
Số lượng bóng bán dẫn28 Millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của M4 (10 cores) và Ryzen 7 7800X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)40 Watt120 Watt

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi M4 (10 cores) và Ryzen 7 7800X. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu128 GB

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong M4 (10 cores) và Ryzen 7 7800X.

Nhân đồ họaApple M4 10-core GPUkhông có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Số lượng nhân 10 8
Luồng 10 16
Quy trình công nghệ 3 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 40 Watt 120 Watt

Apple M4 (10 cores) có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 25%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 66.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 7 7800X: số lượng luồng nhiều hơn 60%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa M4 (10 cores) và Ryzen 7 7800X. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Apple M4 (10 cores) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Ryzen 7 7800X dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Apple M4 (10 cores)
M4 (10 cores)
AMD Ryzen 7 7800X
Ryzen 7 7800X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 69 số phiếu

Hãy đánh giá M4 (10 cores) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 136 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 7800X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý M4 (10 cores) và Ryzen 7 7800X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.