Apple M2 vs EPYC 7573X

VS

Tổng điểm hiệu suất

Apple M2
2022
8 lõi / 8 số luồng, 20 Watt
9.31
EPYC 7573X
2022
32 lõi / 64 luồng, 280 Watt
43.28
+365%

EPYC 7573X vượt qua Apple M2 với mức trọn vẹn là 365% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất86459
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayMáy chủ
Dòng sản phẩmApple Apple M-Serieskhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng44.5314.79
Nhà phát triểnAppleAMD
Nhà sản xuấtkhông có dữ liệuTSMC
Tên mã của kiến trúckhông có dữ liệuMilan-X (2022)
Ngày phát hành10 Tháng 6 2022 (2 năm năm trước)22 Tháng 3 2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của M2 và EPYC 7573X: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của M2 và EPYC 7573X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân832
Luồng864
Tần số cơ bản2.424 GHz2.8 GHz
Tần số tối đa3.48 GHz3.6 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 12 MB64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 220 MB512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu768 MB (shared)
Quy trình công nghệ5 nm7 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu8x 81 mm2
Số lượng bóng bán dẫn20000 Million33,200 million
Hỗ trợ 64 bit+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của M2 và EPYC 7573X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
Socketkhông có dữ liệuSP3
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)20 Watt280 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được M2 và EPYC 7573X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI-+
AVX-+
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được M2 và EPYC 7573X hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi M2 và EPYC 7573X. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR4-3200

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong M2 và EPYC 7573X.

Nhân đồ họaApple M2 10-Core GPU ( - 1398 MHz)không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được M2 và EPYC 7573X hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu4.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu128

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của M2 và EPYC 7573X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Apple M2 9.31
EPYC 7573X 43.28
+365%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Apple M2 14933
EPYC 7573X 69432
+365%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.31 43.28
Mức độ mới 10 Tháng 6 2022 22 Tháng 3 2022
Số lượng nhân 8 32
Luồng 8 64
Quy trình công nghệ 5 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 20 Watt 280 Watt

Apple M2 có các ưu điểm sau: mới hơn 2 tháng, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1300%.

Mặt khác, các ưu điểm của EPYC 7573X: hiệu năng cao hơn 364.9%vàsố lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 700%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD EPYC 7573X vì nó vượt trội hơn Apple M2 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Apple M2 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi EPYC 7573X dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Apple M2
M2
AMD EPYC 7573X
EPYC 7573X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 658 số phiếu

Hãy đánh giá M2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá EPYC 7573X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý M2 và EPYC 7573X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.