Apple M2 vs Athlon X4 760K

VS

Tổng điểm hiệu suất

Apple M2
2022
8 lõi / 8 số luồng, 20 Watt
9.31
+401%
Athlon X4 760K
2013
4 lõi / 4 luồng, 100 Watt
1.86

Apple M2 vượt qua Athlon X4 760K với mức trọn vẹn là 401% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của M2 và Athlon X4 760K, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8512045
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmApple Apple M-Serieskhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng44.331.77
Tên mã của kiến trúckhông có dữ liệuRichland (2013−2014)
Ngày phát hành10 Tháng 6 2022 (2 năm năm trước)1 Tháng 6 2013 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của M2 và Athlon X4 760K: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của M2 và Athlon X4 760K, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân84
Luồng84
Tần số cơ bản2.424 GHz3.8 GHz
Tần số tối đa3.48 GHz4.1 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 12 MB192K
Bộ nhớ đệm cấp 220 MB4 MB
Quy trình công nghệ5 nm32 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu246 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu74 °C
Số lượng bóng bán dẫn20000 Million1,303 million
Hỗ trợ 64 bit++
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của M2 và Athlon X4 760K với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
Socketkhông có dữ liệuFM2
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)20 Watt100 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được M2 và Athlon X4 760K hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI-+
FMA-+
AVX-+
PowerNow-+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được M2 và Athlon X4 760K hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi M2 và Athlon X4 760K. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR3-1866

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong M2 và Athlon X4 760K.

Nhân đồ họaApple M2 10-Core GPU ( - 1398 MHz)không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được M2 và Athlon X4 760K hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu2.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của M2 và Athlon X4 760K trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Apple M2 9.31
+401%
Athlon X4 760K 1.86

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Apple M2 14933
+401%
Athlon X4 760K 2980

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.31 1.86
Mức độ mới 10 Tháng 6 2022 1 Tháng 6 2013
Số lượng nhân 8 4
Luồng 8 4
Quy trình công nghệ 5 nm 32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 20 Watt 100 Watt

Apple M2 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 400.5%, mới hơn 9 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 540%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 400%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn M2 vì nó vượt trội hơn Athlon X4 760K trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Apple M2 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Athlon X4 760K dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Apple M2
M2
AMD Athlon X4 760K
Athlon X4 760K

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 647 số phiếu

Hãy đánh giá M2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 273 các phiếu

Hãy đánh giá Athlon X4 760K theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý M2 và Athlon X4 760K, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.