A9-9425 vs Athlon 3000G

Tổng điểm hiệu suất

A9-9425
2016
2 lõi / 2 luồng, 15 Watt
1.71
Athlon 3000G
2019
2 lõi / 4 luồng, 35 Watt
2.78
+62.6%

Athlon 3000G vượt qua A9-9425 với mức ấn tượng là 63% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A9-9425 và Athlon 3000G, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất20981737
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu5.27
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmAMD Bristol RidgeAMD Athlon
Hiệu quả năng lượng10.867.56
Tên mã của kiến trúcStoney Ridge (2016−2019)Zen+ (2018−2019)
Ngày phát hành31 Tháng 5 2016 (8 năm năm trước)21 Tháng 11 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$49

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của A9-9425 và Athlon 3000G: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A9-9425 và Athlon 3000G, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng24
Tần số cơ bản3.1 GHz3.5 GHz
Tần số tối đa3.7 GHz3.5 GHz
Loại buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Hệ số nhânkhông có dữ liệu35
Bộ nhớ đệm cấp 1128K (per core)96K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB4 MB (shared)
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Kích thước đế124.5 mm2209.78 mm2?
Nhiệt độ tối đa của nhân90 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)74 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,200 million4,800 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A9-9425 và Athlon 3000G với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11 (Uniprocessor)
SocketFT4AM4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt35 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được A9-9425 và Athlon 3000G hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, TBM, FMA4, XOP, SMEP, CPB, AES-NI, RDRANDkhông có dữ liệu
AES-NI++
FMA+-
AVX++
PowerNow-+
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được A9-9425 và Athlon 3000G hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A9-9425 và Athlon 3000G. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR4 Dual-channel
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu64 GB?
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu42.671 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong A9-9425 và Athlon 3000G.

Nhân đồ họa
So sánh R5 (Stoney Ridge) và RX Vega 3
AMD Radeon R5 (Stoney Ridge) ( - 900 MHz)AMD Radeon Vega 3

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được A9-9425 và Athlon 3000G hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu3.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu6

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của A9-9425 và Athlon 3000G trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

A9-9425 1.71
Athlon 3000G 2.78
+62.6%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

A9-9425 1528
Athlon 3000G 4457
+192%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

A9-9425 571
Athlon 3000G 961
+68.3%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
A9-9425 757
Athlon 3000G 1979
+161%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.71 2.78
Nhân đồ họa 1.26 2.57
Mức độ mới 31 Tháng 5 2016 21 Tháng 11 2019
Luồng 2 4
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 35 Watt

A9-9425 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 133.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Athlon 3000G: hiệu năng cao hơn 62.6%, nhân đồ họa nhanh hơn 104%, mới hơn 3 năm, số lượng luồng nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Athlon 3000G vì nó vượt trội hơn A9-9425 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng A9-9425 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Athlon 3000G dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD A9-9425
A9-9425
AMD Athlon 3000G
Athlon 3000G

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 1550 số phiếu

Hãy đánh giá A9-9425 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 2186 số phiếu

Hãy đánh giá Athlon 3000G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý A9-9425 và Athlon 3000G, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.