A10-5800B: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

A10-5800B
2012
4 lõi / 4 luồng, 100 Watt
1.90

A10-5800B mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra ở mức 1.90% so với người dẫn đầu, đó là bộ xử lý 96 nhân của EPYC 9655P.

Mô tả

AMD đã bắt đầu bán A10-5800B vào ngày 2 Tháng 10 2012. Đây là một bộ vi xử lý dành cho máy tính để bàn với kiến trúc Trinity, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống văn phòng. Nó có 4 lõi lõi và 4 luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 32 nm, với tần số tối đa là 4200 MHz, và hệ số nhân bị khóa.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket AMD Socket FM2, với TDP là 100 Watt và nhiệt độ tối đa là 74 °C. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR3.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A10-5800B, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2021
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
LoạiDesktop
Hiệu quả năng lượng1.81từ 100.00 (Ryzen Z1 Extreme)
Tên mã của kiến trúcTrinity (2012−2013)
Ngày phát hành2 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của A10-5800B: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân4
Luồng4
Tần số cơ bản3.8 GHztừ 4.7 GHz (Ryzen 9 7900X)
Tần số tối đa4.2 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB (per core)từ 80 KB (EPYC 9965)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)từ 2 MB (Xeon 6980P)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KBtừ 1152 MB (EPYC 9684X)
Quy trình công nghệ32 nmtừ 3 nm (EPYC 9845)
Kích thước đế246 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)74 °Ctừ 105 °C (Core i7-5950HQ)
Số lượng bóng bán dẫn1,178 milliontừ 135,240 million (EPYC 9684X)
Hỗ trợ 64 bit+
Tương thích với Windows 11-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A10-5800B với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1từ 8 (Xeon Platinum 8454H)
SocketFM2
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watttừ 500 Watt (Xeon 6960P)

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được A10-5800B hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A10-5800B. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3

Thông số đồ họa

Các thông số chung của card đồ họa tích hợp trong A10-5800B.

Nhân đồ họaAMD Radeon HD 7660D

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của A10-5800B trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

A10-5800B 1.90

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • GeekBench 5 Single-Core
    • GeekBench 5 Multi-Core

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

A10-5800B 3049

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

A10-5800B 459

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
A10-5800B 1128

Hiệu suất trong trò chơi

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của A10-5800B so với các đối thủ gần nhất trong số các bộ xử lý dành cho desktop.


FX-4170 100
A10-5800B 100

Tương đương với Intel

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của A10-5800B từ Intel là Pentium G4600T, trung bình nhanh hơn 1% và cao hơn 3 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của A10-5800B từ Intel:

A10-5800B 100
Core i7-860 98.95
Core i7-930 97.89

Các bộ xử lý tương tự

Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Card đồ họa được đề xuất

Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 552 cấu hình sử dụng A10-5800B. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với A10-5800B:

Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với A10-5800B theo thống kê người dùng:

RTX 4090 GeForce RTX 4090
0.7% (4/552)
RTX 3070 GeForce RTX 3070
0.2% (1/552)
RTX 4060 GeForce RTX 4060
0.2% (1/552)
A10G A10G
0.2% (1/552)
RTX 6000 Quadro RTX 6000
0.2% (1/552)
RTX 3060 GeForce RTX 3060
0.5% (3/552)
GTX 1080 GeForce GTX 1080
0.2% (1/552)
RX 6600 Radeon RX 6600
0.2% (1/552)

Tất cả các so sánh với A10-5800B

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8
103 các phiếu

Hãy đánh giá A10-5800B theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý A10-5800B, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.