A4-4355M vs i5-4400E

VS

Tổng điểm hiệu suất

A4-4355M
2012
2 lõi / 2 luồng, 17 Watt
0.50
Core i5-4400E
2013
2 lõi / 4 luồng, 37 Watt
2.03
+306%

Core i5-4400E vượt qua A4-4355M với mức trọn vẹn là 306% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A4-4355M và Core i5-4400E, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất29441962
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD A-SeriesIntel Core i5
Hiệu quả năng lượng2.805.22
Tên mã của kiến trúcTrinity (2012−2013)Haswell (2013−2015)
Ngày phát hành27 Tháng 9 2012 (12 năm năm trước)1 Tháng 10 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$266

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của A4-4355M và Core i5-4400E: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A4-4355M và Core i5-4400E, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng24
Tần số cơ bản1.9 GHz2.7 GHz
Tần số tối đa2.4 GHz3.3 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 196 KB128 KB
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (shared)512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB3 MB
Quy trình công nghệ32 nm22 nm
Kích thước đế246 mm2130 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu100 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)100 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,303 million960 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A4-4355M và Core i5-4400E với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
SocketFP2FCBGA1364
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)17 Watt37 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được A4-4355M và Core i5-4400E hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộng86x SSE (1, 2, 3, 3S, 4.1, 4.2, 4A),-64, AES, AVX, FMAkhông có dữ liệu
AES-NI++
FMA+-
AVX++
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được A4-4355M và Core i5-4400E hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A4-4355M và Core i5-4400E. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMunknown Dual-channelDDR3

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong A4-4355M và Core i5-4400E.

Nhân đồ họa
So sánh
AMD Radeon HD 7400G (327 - 424 MHz)Intel HD Graphics 4600 (400 - 1000 MHz)

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của A4-4355M và Core i5-4400E trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

A4-4355M 0.50
i5-4400E 2.03
+306%

  • Passmark

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

A4-4355M 806
i5-4400E 3251
+303%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.50 2.03
Nhân đồ họa 0.69 1.85
Mức độ mới 27 Tháng 9 2012 1 Tháng 10 2013
Luồng 2 4
Quy trình công nghệ 32 nm 22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 17 Watt 37 Watt

A4-4355M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 117.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của i5-4400E: hiệu năng cao hơn 306%, nhân đồ họa nhanh hơn 168.1%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, số lượng luồng nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 45.5%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i5-4400E vì nó vượt trội hơn A4-4355M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD A4-4355M
A4-4355M
Intel Core i5-4400E
Core i5-4400E

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2
6 số phiếu

Hãy đánh giá A4-4355M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4
21 phiếu

Hãy đánh giá Core i5-4400E theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý A4-4355M và Core i5-4400E, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.