A10-6790B: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Mô tả

AMD đã bắt đầu bán A10-6790B vào ngày 28 Tháng 10 2013. Đây là một bộ vi xử lý dành cho máy tính để bàn với kiến trúc Richland, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống gia đình. Nó có 4 lõi lõi và 4 luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 32nm SOI, với tần số tối đa là 4300 MHz, và hệ số nhân bị khóa.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket FM2, với TDP là 100 Watt và nhiệt độ tối đa là 74 °C. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR3-1866.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A10-6790B, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
LoạiDesktop
Tên mã của kiến trúcRichland (2013−2014)
Ngày phát hành28 Tháng 10 2013 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của A10-6790B: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân4
Luồng4
Tần số cơ bản4 GHztừ 4.7 GHz (FX-9590)
Tần số tối đa4.3 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Bộ nhớ đệm cấp 1192 KBtừ 80 KB (EPYC 9965)
Bộ nhớ đệm cấp 24096 KBtừ 2 MB (Xeon 6980P)
Quy trình công nghệ32 nmtừ 3 nm (Apple M3 Max 16-Core)
Kích thước đế246 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân74 °Ctừ 110 °C (Atom x7-E3950)
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)74 °Ctừ 105 °C (Core i7-5950HQ)
Số lượng bóng bán dẫn1,303 milliontừ 135,240 million (EPYC 9684X)
Hỗ trợ 64 bit+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A10-6790B với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1từ 8 (Opteron 842)
SocketFM2
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watttừ 500 Watt (Xeon 6960P)

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được A10-6790B hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI+
FMA+
AVX+
PowerNow+
PowerGating+
VirusProtect+
RAID+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được A10-6790B hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+
IOMMU 2.0+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A10-6790B. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3-1866
Số kênh bộ nhớ2từ 12 (Xeon Platinum 9221)

Thông số đồ họa

Các thông số chung của card đồ họa tích hợp trong A10-6790B.

Nhân đồ họaAMD Radeon HD 8670D
Số lượng bộ xử lý shader384
Enduro+
Đồ họa chuyển đổi+
UVD+
VCE+

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi card đồ họa tích hợp trong A10-6790B.

DisplayPort+
HDMI+

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi card đồ họa tích hợp trong A10-6790B, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 11

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được A10-6790B hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.0từ 5.0 (Core i9-12900K)

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của A10-6790B trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.



Chúng tôi không có dữ liệu về kết quả thử nghiệm của A10-6790B.


Các bộ xử lý tương tự

Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Card đồ họa được đề xuất

Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 5 cấu hình sử dụng A10-6790B. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với A10-6790B:

Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với A10-6790B theo thống kê người dùng:

Tất cả các so sánh với A10-6790B

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 1 phiếu

Hãy đánh giá A10-6790B theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về bộ xử lý A10-6790B, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.