Xbox Series S GPU vs UHD Graphics 730

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xbox Series S GPU và UHD Graphics 730, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia697
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10098
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu19.06
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)Generation 12.2 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaLockhartRaptor Lake GT1
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành10 Tháng 11 2020 (4 năm năm trước)3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$299 không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Xbox Series S GPU và UHD Graphics 730: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xbox Series S GPU và UHD Graphics 730, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1280192
Tần số nhân1565 MHz300 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1550 MHz
Số lượng bóng bán dẫn8,000 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ7 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture125.218.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.006 TFLOPS0.5952 TFLOPS
ROPs326
TMUs8012

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xbox Series S GPU và UHD Graphics 730 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPRing Bus
Chiều dài274 mmkhông có dữ liệu
Độ dàyIGPIGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Xbox Series S GPU và UHD Graphics 730: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1750 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Xbox Series S GPU và UHD Graphics 730. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1Motherboard Dependent
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Xbox Series S GPU và UHD Graphics 730 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 (12_1)
Shader Model6.76.6
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.21.3

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 10 Tháng 11 2020 3 Tháng 1 2023
Quy trình công nghệ 7 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 15 Watt

Xbox Series S GPU có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của UHD Graphics 730: mới hơn 2 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 566.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Xbox Series S GPU và UHD Graphics 730. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Xbox Series S GPU
Xbox Series S GPU
Intel UHD Graphics 730
UHD Graphics 730

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 905 số phiếu

Hãy đánh giá Xbox Series S GPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 1352 các phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 730 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Xbox Series S GPU hoặc UHD Graphics 730, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.