AMD Xbox Magnus GPU: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Mô tả

Đây là một card đồ họa dành cho máy tính để bàn sử dụng kiến trúc RDNA 5.0 và quy trình công nghệ 3 nm, được thiết kế chủ yếu cho game thủ. Nó được trang bị 32 GB bộ nhớ GDDR7 với tốc độ 1.75 GHz, và kết hợp với giao diện 192 Bit, điều này tạo ra băng thông 672.0 GB/s.

Không cần cáp nguồn bổ sung để kết nối, và mức tiêu thụ điện năng – 250 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xbox Magnus GPU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Kiến trúcRDNA 5.0
Bộ xử lý đồ họaMagnus
LoạiDesktop
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Xbox Magnus GPU: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xbox Magnus GPU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4352từ 960 (GeForce GTX 660)
Tần số nhân1825 MHztừ 980 (GeForce GT 755M SLI)
Quy trình công nghệ3 nmtừ 0.003 MB (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watttừ 235 (FirePro S9150)
Tốc độ xử lý texture496.4từ 1,968.0 (RTX PRO 6000 Blackwell Server)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động15.88 TFLOPStừ 126 (RTX PRO 6000 Blackwell Server)
ROPs64từ 512 (Moore Threads MTT S4000)
TMUs272từ 896 (Data Center GPU Max 1350)
L2 Cache24 MBtừ 408 MB (Data Center GPU Max 1350)

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Xbox Magnus GPU: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa32 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bittừ 384 (GeForce GTX 980 Ti)
Tần số bộ nhớ1750 MHztừ 16384000 MB (GeForce RTX 4050 Mobile)
Băng thông bộ nhớ672.0 GB/stừ 983040 MB (GeForce RTX 5080)

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Xbox Magnus GPU. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1
HDMI+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Xbox Magnus GPU hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.8
OpenGL4.6
OpenCL1.2
Vulkan1.2

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Xbox Magnus GPU trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.



Chúng tôi không có dữ liệu về kết quả thử nghiệm của Xbox Magnus GPU.


Tương đương với NVIDIA

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Xbox Magnus GPU từ NVIDIA là GeForce RTX 3060 Ti.

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Tất cả các so sánh với Xbox Magnus GPU

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Xbox Magnus GPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Xbox Magnus GPU, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.