UHD Graphics 770 vs HD Graphics 10EU

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics 770 và HD Graphics 10EU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất621không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biến81không trong top 100
Hiệu quả năng lượng28.06không có dữ liệu
Kiến trúcGeneration 12.2 (2022−2023)Generation 7.5 (2013)
Bộ xử lý đồ họaRaptor Lake GT1Haswell GT1
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành27 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)29 Tháng 4 2013 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của UHD Graphics 770 và HD Graphics 10EU: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics 770 và HD Graphics 10EU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25680
Tần số nhân300 MHz200 MHz
Tần số Boost1650 MHz1000 MHz
Quy trình công nghệ10 nm22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture26.4010.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.8448 TFLOPS0.16 TFLOPS
ROPs81
TMUs1610

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics 770 và HD Graphics 10EU với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusRing Bus
Độ dàyIGPIGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics 770 và HD Graphics 10EU: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem SharedSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Tần số bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics 770 và HD Graphics 10EU. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoMotherboard DependentMotherboard Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được UHD Graphics 770 và HD Graphics 10EU hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_1)
Shader Model6.65.1
OpenGL4.64.3
OpenCL3.01.2
Vulkan1.3+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 27 Tháng 9 2022 29 Tháng 4 2013
Quy trình công nghệ 10 nm 22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 45 Watt

UHD Graphics 770 có các ưu điểm sau: mới hơn 9 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 120%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa UHD Graphics 770 và HD Graphics 10EU. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel UHD Graphics 770
UHD Graphics 770
Intel HD Graphics 10EU
HD Graphics 10EU

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 1338 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 770 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.4 7 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 10EU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về UHD Graphics 770 hoặc HD Graphics 10EU, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.