NVIDIA Tesla K40t: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Mô tả

NVIDIA bắt đầu bán Tesla K40t vào 22 Tháng 11 2013 với giá đề xuất $7,699. Đây là card đồ họa dành cho desktop với kiến trúc Kepler và quy trình công nghệ 28 nm, chủ yếu dành cho các nhà thiết kế. Nó được trang bị 12 GB bộ nhớ GDDR5 với tốc độ 1.5 GHz, và kết hợp với giao diện 384 Bit, điều này tạo ra băng thông 288.4 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card dual-slot, kết nối qua giao diện PCIe 3.0 x16. Chiều dài của phiên bản tham chiếu – 267 mm. Không cần cáp nguồn bổ sung để kết nối, và mức tiêu thụ điện năng – 245 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Tesla K40t, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Kiến trúcKepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaGK110B
LoạiDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành22 Tháng 11 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$7,699 từ 14,999 (Quadro Plex 7000)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Tesla K40t: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Tesla K40t, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2880từ 21760 (GeForce RTX 5090)
Tần số nhân745 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Tần số Boost876 MHztừ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX)
Số lượng bóng bán dẫn7,080 milliontừ 208,000 million (B200 SXM 192 GB)
Quy trình công nghệ28 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)245 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture210.2từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.046 TFLOPStừ 104.8 (GeForce RTX 5090)
ROPs48từ 192 (Radeon RX 7900 XTX)
TMUs240từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Tesla K40t với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm
Độ dày2-slot

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Tesla K40t: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ1502 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ288.4 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Tesla K40t. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được Tesla K40t hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)
Shader Model5.1
OpenGL4.6
OpenCL1.2
Vulkan1.1.126
CUDA3.5

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Tesla K40t trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.



Chúng tôi không có dữ liệu về kết quả thử nghiệm của Tesla K40t.


Tương đương với AMD

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Tesla K40t từ AMD là FirePro W9100.

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Tất cả các so sánh với Tesla K40t

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Tesla K40t theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Tesla K40t, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.