Tegra X1 vs Qualcomm Adreno 685

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Tegra X1 và Qualcomm Adreno 685, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia837
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu25.01
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)không có dữ liệu
Bộ xử lý đồ họaGM20Bkhông có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu6 Tháng 12 2018 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Tegra X1 và Qualcomm Adreno 685: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Tegra X1 và Qualcomm Adreno 685, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng256không có dữ liệu
Tần số nhân1000 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn2,000 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ20 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt7 Watt
Tốc độ xử lý texture16.00không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.512 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs16không có dữ liệu
TMUs16không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Tegra X1 và Qualcomm Adreno 685 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPkhông có dữ liệu
Độ dàyIGPkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Tegra X1 và Qualcomm Adreno 685: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem Sharedkhông có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Sharedkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớSystem Sharedkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớSystem Sharedkhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Tegra X1 và Qualcomm Adreno 685. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Tegra X1 và Qualcomm Adreno 685 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12
OpenGL4.6không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Quy trình công nghệ 20 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 7 Watt

Qualcomm Adreno 685 có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 114.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Tegra X1 và Qualcomm Adreno 685. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Tegra X1 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Qualcomm Adreno 685 dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Tegra X1 và Qualcomm Adreno 685, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Tegra X1
Tegra X1
Qualcomm Adreno 685
Adreno 685

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 144 các phiếu

Hãy đánh giá Tegra X1 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 15 số phiếu

Hãy đánh giá Qualcomm Adreno 685 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Tegra X1 hoặc Qualcomm Adreno 685, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.