Radeon VII vs ATI Mobility X300 IGP

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon VII và Mobility Radeon X300 IGP, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất96không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất23.18không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng9.90không có dữ liệu
Kiến trúcGCN 5.1 (2018−2022)R300 (2005−2008)
Bộ xử lý đồ họaVega 20RS480
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 2 2019 (6 năm năm trước)2005 (20 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$699 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon VII và Mobility Radeon X300 IGP: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon VII và Mobility Radeon X300 IGP, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3840không có dữ liệu
Tần số nhân1400 MHz300 MHz
Tần số Boost1750 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn13,230 million107 million
Quy trình công nghệ7 nm110 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)295 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture420.00.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động13.44 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs642
TMUs2402

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon VII và Mobility Radeon X300 IGP với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 1.0 x16
Chiều dài280 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon VII và Mobility Radeon X300 IGP: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ4096 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1000 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ1024 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon VII và Mobility Radeon X300 IGP. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.0b, 3x DisplayPort 1.4aPortable Device Dependent
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon VII và Mobility Radeon X300 IGP hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)9.0
Shader Model6.7không có dữ liệu
OpenGL4.62.0
OpenCL2.1N/A
Vulkan1.3N/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Quy trình công nghệ 7 nm 110 nm

Radeon VII có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 1471.4%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon VII và Mobility Radeon X300 IGP. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon VII được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Mobility Radeon X300 IGP dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon VII
Radeon VII
ATI Mobility Radeon X300 IGP
Mobility Radeon X300 IGP

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 2880 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon VII theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Mobility Radeon X300 IGP theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon VII hoặc Mobility Radeon X300 IGP, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.