Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) vs Apple M3 Max 40-Core GPU
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và M3 Max 40-Core GPU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 491 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 28 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 41.35 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | Vega (2017−2020) | không có dữ liệu |
Bộ xử lý đồ họa | Vega | không có dữ liệu |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 7 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước) | 31 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và M3 Max 40-Core GPU: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và M3 Max 40-Core GPU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 512 | 40 |
Tần số Boost | 2100 MHz | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 7 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 53 Watt |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và M3 Max 40-Core GPU với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | không có dữ liệu | medium sized |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và M3 Max 40-Core GPU: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | không có dữ liệu | LPDDR5-6400 |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Tương thích API
Danh sách các API được Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và M3 Max 40-Core GPU hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12_1 | không có dữ liệu |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 7 Tháng 1 2020 | 31 Tháng 10 2023 |
Quy trình công nghệ | 7 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 53 Watt |
RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 253.3%.
Mặt khác, các ưu điểm của Apple M3 Max 40-Core GPU: mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và M3 Max 40-Core GPU. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Apple M3 Max 40-Core GPU, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.