Radeon RX Vega 64 vs E9550 MXM

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 64 và Radeon E9550 MXM, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất159không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất14.88không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng8.50không có dữ liệu
Kiến trúcGCN 5.0 (2017−2020)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaVega 10Ellesmere
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 8 2017 (7 năm năm trước)27 Tháng 9 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega 64 và Radeon E9550 MXM: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 64 và Radeon E9550 MXM, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng40962304
Tần số nhân1247 MHz1120 MHz
Tần số Boost1546 MHz1266 MHz
Số lượng bóng bán dẫn12,500 million5,700 million
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)295 Watt95 Watt
Tốc độ xử lý texture395.8182.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động12.66 TFLOPS5.834 TFLOPS
ROPs6432
TMUs256144

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 64 và Radeon E9550 MXM với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16MXM-B (3.0)
Chiều dài279 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 64 và Radeon E9550 MXM: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ2048 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ945 MHz1250 MHz
Băng thông bộ nhớ483.8 GB/s160.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega 64 và Radeon E9550 MXM. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX Vega 64 và Radeon E9550 MXM hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_0)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.0
Vulkan1.1.1251.2.131

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 7 Tháng 8 2017 27 Tháng 9 2016
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 295 Watt 95 Watt

RX Vega 64 có các ưu điểm sau: mới hơn 10 tháng.

Mặt khác, các ưu điểm của E9550 MXM: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 210.5%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon RX Vega 64 và Radeon E9550 MXM. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX Vega 64 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon E9550 MXM dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega 64
Radeon RX Vega 64
AMD Radeon E9550 MXM
Radeon E9550 MXM

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 786 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 64 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 1 phiếu

Hãy đánh giá Radeon E9550 MXM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX Vega 64 hoặc Radeon E9550 MXM, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.