Radeon RX Vega 11 vs Quadro K5000 SYNC

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 11 và Quadro K5000 SYNC, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất621không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biến100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng10.73không có dữ liệu
Kiến trúcGCN 5.0 (2017−2020)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaRavenGK104
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành10 Tháng 5 2018 (6 năm năm trước)25 Tháng 1 2013 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$3,299

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega 11 và Quadro K5000 SYNC: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 11 và Quadro K5000 SYNC, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng7041536
Tần số nhân300 MHz706 MHz
Tần số Boost1251 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn4,940 million3,540 million
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt122 Watt
Tốc độ xử lý texture55.0490.37
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.761 TFLOPS2.169 TFLOPS
ROPs832
TMUs44128

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 11 và Quadro K5000 SYNC với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPPCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàyIGP3-slot
Cổng nguồn phụNone2x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 11 và Quadro K5000 SYNC: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared4 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared256 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1350 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu172.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega 11 và Quadro K5000 SYNC. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoMotherboard Dependent2x DVI, 2x DisplayPort, 1x SDI

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX Vega 11 và Quadro K5000 SYNC hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_0)
Shader Model6.7 (6.4)5.1
OpenGL4.64.6
OpenCL2.11.2
Vulkan1.31.1.126
CUDA-3.0

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 10 Tháng 5 2018 25 Tháng 1 2013
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 122 Watt

RX Vega 11 có các ưu điểm sau: mới hơn 5 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 248.6%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon RX Vega 11 và Quadro K5000 SYNC. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX Vega 11 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Quadro K5000 SYNC dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega 11
Radeon RX Vega 11
NVIDIA Quadro K5000 SYNC
Quadro K5000 SYNC

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 1832 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 11 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.1 25 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro K5000 SYNC theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX Vega 11 hoặc Quadro K5000 SYNC, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.