Radeon RX 7900 GRE vs GeForce RTX 4070 10 GB

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 7900 GRE và GeForce RTX 4070 10 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất22không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất67.09không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng18.51không có dữ liệu
Kiến trúcRDNA 3.0 (2022−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 31AD104
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành27 Tháng 7 2023 (1 năm năm trước)không có dữ liệu
Giá tại thời điểm phát hành$549 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 7900 GRE và GeForce RTX 4070 10 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 7900 GRE và GeForce RTX 4070 10 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng51207168
Tần số nhân1287 MHz2355 MHz
Tần số Boost2245 MHz2520 MHz
Số lượng bóng bán dẫn57,700 million35,800 million
Quy trình công nghệ5 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)260 Watt220 Watt
Tốc độ xử lý texture718.4564.5
Hiệu suất số thực dấu phẩy động45.98 TFLOPS36.13 TFLOPS
ROPs16080
TMUs320224
Tensor Coreskhông có dữ liệu224
Ray Tracing Cores8056

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 7900 GRE và GeForce RTX 4070 10 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài276 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 8-pin1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 7900 GRE và GeForce RTX 4070 10 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB10 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit160 Bit
Tần số bộ nhớ2250 MHz1313 MHz
Băng thông bộ nhớ576.0 GB/s420.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 7900 GRE và GeForce RTX 4070 10 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1a, 2x DisplayPort 2.1, 1x USB Type-C1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI++

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX 7900 GRE và GeForce RTX 4070 10 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.23.0
Vulkan1.31.3
CUDA-8.9

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 10 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 260 Watt 220 Watt

RX 7900 GRE có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 60% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4070 10 GB: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 18.2%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon RX 7900 GRE và GeForce RTX 4070 10 GB. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 7900 GRE và GeForce RTX 4070 10 GB, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 7900 GRE
Radeon RX 7900 GRE
NVIDIA GeForce RTX 4070 10 GB
GeForce RTX 4070 10 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.5 871 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7900 GRE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 9 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4070 10 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 7900 GRE hoặc GeForce RTX 4070 10 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.