Radeon RX 6900 XT vs Edge 3D 2120XL

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6900 XT và Edge 3D 2120XL, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất29không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất30.01không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng15.86không có dữ liệu
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)không có dữ liệu
Bộ xử lý đồ họaNavi 21NV1
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành28 Tháng 10 2020 (4 năm năm trước)30 Tháng 9 1995 (29 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$999 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6900 XT và Edge 3D 2120XL: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6900 XT và Edge 3D 2120XL, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng5120không có dữ liệu
Tần số nhân1825 MHz60 MHz
Tần số Boost2250 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn26,800 million1 million
Quy trình công nghệ7 nm500 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)300 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture720.00.06
Hiệu suất số thực dấu phẩy động23.04 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs1281
TMUs3201
Ray Tracing Cores80không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6900 XT và Edge 3D 2120XL với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCI
Chiều dài267 mm191 mm
Độ dày3-slot1-slot
Cổng nguồn phụ2x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6900 XT và Edge 3D 2120XL: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6DRAM
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB1 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit32 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz60 MHz
Băng thông bộ nhớ512.0 GB/s240.0 MB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6900 XT và Edge 3D 2120XL. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-C1x VGA
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 6900 XT và Edge 3D 2120XL hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)1.0
Shader Model6.5không có dữ liệu
OpenGL4.6N/A
OpenCL2.1N/A
Vulkan1.2-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 28 Tháng 10 2020 30 Tháng 9 1995
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 1 MB
Quy trình công nghệ 7 nm 500 nm

RX 6900 XT có các ưu điểm sau: mới hơn 25 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1638300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 7042.9%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon RX 6900 XT và Edge 3D 2120XL. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6900 XT
Radeon RX 6900 XT
NVIDIA Edge 3D 2120XL
Edge 3D 2120XL

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 3930 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6900 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Edge 3D 2120XL theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 6900 XT hoặc Edge 3D 2120XL, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.