Radeon RX 5500M vs Xbox Series X GPU
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 5500M và Xbox Series X GPU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 367 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 11.93 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | RDNA 1.0 (2019−2020) | RDNA 2.0 (2020−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | Navi 14 | Scarlett |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Ngày phát hành | 7 Tháng 10 2019 (5 năm năm trước) | 10 Tháng 11 2020 (4 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $499 |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon RX 5500M và Xbox Series X GPU: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 5500M và Xbox Series X GPU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 1408 | 3328 |
Tần số nhân | 1375 MHz | 1825 MHz |
Tần số Boost | 1645 MHz | 1725 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 6,400 million | 15,300 million |
Quy trình công nghệ | 7 nm | 7 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 85 Watt | 200 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 144.8 | 379.6 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 4.632 TFLOPS | 12.15 TFLOPS |
ROPs | 32 | 64 |
TMUs | 88 | 208 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 5500M và Xbox Series X GPU với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | medium sized | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 4.0 x8 | IGP |
Chiều dài | không có dữ liệu | 301 mm |
Độ dày | không có dữ liệu | IGP |
Cổng nguồn phụ | None | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 5500M và Xbox Series X GPU: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR6 | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 10 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 320 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1750 MHz | 1750 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 224.0 GB/s | 560.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Resizable BAR | + | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 5500M và Xbox Series X GPU. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | No outputs |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon RX 5500M và Xbox Series X GPU hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 6.5 | 6.5 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 2.0 | 1.2 |
Vulkan | 1.2.131 | 1.2 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 7 Tháng 10 2019 | 10 Tháng 11 2020 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 10 GB |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 85 Watt | 200 Watt |
RX 5500M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 135.3%.
Mặt khác, các ưu điểm của Xbox Series X GPU: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 150% .
Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon RX 5500M và Xbox Series X GPU. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Điều cần lưu ý là Radeon RX 5500M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Xbox Series X GPU dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.