Ice Lake GT3e: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra
Mô tả
Đây là một card đồ họa dành cho máy tính để bàn sử dụng kiến trúc Generation 11.0 và quy trình công nghệ 10 nm, được thiết kế chủ yếu cho game thủ.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ice Lake GT3e, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | |
Kiến trúc | Generation 11.0 (2019−2021) | |
Bộ xử lý đồ họa | Ice Lake GT3e | |
Loại | Desktop | |
Ngày phát hành | không có dữ liệu |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Ice Lake GT3e: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ice Lake GT3e, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 512 | từ 21760 (GeForce RTX 5090) |
Quy trình công nghệ | 10 nm | từ 3 nm (Arc Graphics 140V) |
ROPs | 8 | từ 192 (Radeon RX 7900 XTX) |
TMUs | 32 | từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT) |
Tương thích API
Danh sách các API được Ice Lake GT3e hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12.0 (12_1) | |
OpenGL | 4.6 |
Kết quả kiểm tra benchmark
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Ice Lake GT3e trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Chúng tôi không có dữ liệu về kết quả thử nghiệm của Ice Lake GT3e.
Gửi kết quả kiểm tra của bạn với Ice Lake GT3e.
Bộ xử lý được đề xuất
Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với Ice Lake GT3e.