GeForce 6600 AGP vs Radeon RX 5300

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 6600 AGP và Radeon RX 5300, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia290
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu13.62
Kiến trúcCurie (2003−2013)RDNA 1.0 (2019−2020)
Bộ xử lý đồ họaNV43 A2Navi 14
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành12 Tháng 8 2004 (20 năm năm trước)28 Tháng 5 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 6600 AGP và Radeon RX 5300: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 6600 AGP và Radeon RX 5300, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu1408
Tần số nhân300 MHz1327 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1645 MHz
Số lượng bóng bán dẫn146 million6,400 million
Quy trình công nghệ110 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu100 Watt
Tốc độ xử lý texture2.400144.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu4.632 TFLOPS
ROPs432
TMUs888

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 6600 AGP và Radeon RX 5300 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu180 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 6600 AGP và Radeon RX 5300: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa128 MB3 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit96 Bit
Tần số bộ nhớ250 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ8 GB/s168.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 6600 AGP và Radeon RX 5300. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 6600 AGP và Radeon RX 5300 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)12 (12_1)
Shader Model3.06.5
OpenGL2.14.6
OpenCLN/A2.0
VulkanN/A1.2.131

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 12 Tháng 8 2004 28 Tháng 5 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 128 MB 3 GB
Quy trình công nghệ 110 nm 7 nm

RX 5300 có các ưu điểm sau: mới hơn 15 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 2300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1471.4%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce 6600 AGP và Radeon RX 5300. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce 6600 AGP và Radeon RX 5300, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 6600 AGP
GeForce 6600 AGP
AMD Radeon RX 5300
Radeon RX 5300

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 6 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 6600 AGP theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 33 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5300 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce 6600 AGP hoặc Radeon RX 5300, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.