Radeon RX 480 vs PlayStation 4 GPU

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 480 và PlayStation 4 GPU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất257không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biến90không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất15.30không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng10.28không có dữ liệu
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)GCN 2.0 (2013−2017)
Bộ xử lý đồ họaEllesmereLiverpool
Thế hệ GCN4th Genkhông có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành29 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)24 Tháng 11 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$229 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 480 và PlayStation 4 GPU: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 480 và PlayStation 4 GPU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23041152
Số pipeline Compute36không có dữ liệu
Tần số nhân1120 MHz800 MHz
Tần số Boost1266 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn5,700 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture182.357.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.834 TFLOPS1.843 TFLOPS
ROPs3232
TMUs14472

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 480 và PlayStation 4 GPU với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Busn/akhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16IGP
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone
CrossFire không cần cầu nối+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 480 và PlayStation 4 GPU: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ8000 MHz1375 MHz
Băng thông bộ nhớ224 GB/s176.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 480 và PlayStation 4 GPU. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPortNo outputs
Eyefinity+-
HDMI2.0-
Hỗ trợ DisplayPort1.4HDR-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 480 và PlayStation 4 GPU hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAccelerationn/a-
CrossFire+-
Enduron/a-
FRTC+-
FreeSync+-
HD3Dn/a-
LiquidVR+-
PowerTune+-
TressFX+-
TrueAudion/a-
ZeroCore+-
UVD+-
VCE+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 480 và PlayStation 4 GPU hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1211.1*
Shader Model6.45.1
OpenGL4.54.6
OpenCL2.01.2
Vulkan+1.1
Mantlen/a-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 29 Tháng 6 2016 24 Tháng 11 2013
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 75 Watt

RX 480 có các ưu điểm sau: mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của PlayStation 4 GPU: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon RX 480 và PlayStation 4 GPU. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 480 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi PlayStation 4 GPU dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 480 và PlayStation 4 GPU, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 480
Radeon RX 480
AMD PlayStation 4 GPU
PlayStation 4 GPU

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 1923 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 480 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 405 số phiếu

Hãy đánh giá PlayStation 4 GPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 480 hoặc PlayStation 4 GPU, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.