Radeon R9 295X2 vs R9 285X

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 295X2 và Radeon R9 285X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất260không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.09không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng3.06không có dữ liệu
Kiến trúcGCN 2.0 (2013−2017)GCN 3.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaVesuviusTonga
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành29 Tháng 4 2014 (10 năm năm trước)không có dữ liệu
Giá tại thời điểm phát hành$1,499 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 295X2 và Radeon R9 285X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 295X2 và Radeon R9 285X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2816 ×22048
Tần số nhânkhông có dữ liệu1002 MHz
Tần số Boost1018 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn6,200 million5,000 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)500 Watt200 Watt
Tốc độ xử lý texture179.2 ×2128.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.733 TFLOPS ×24.104 TFLOPS
ROPs64 ×232
TMUs176 ×2128

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 295X2 và Radeon R9 285X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 2.1 x16không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài307 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2 x 8-pin1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 295X2 và Radeon R9 285X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB ×23 GB
Độ rộng bus bộ nhớ512 Bit ×2384 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz1375 MHz
Băng thông bộ nhớ640 GB/s ×2264.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 295X2 và Radeon R9 285X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 4x mini-DisplayPort2x DVI, 1x HDMI 1.4a, 1x DisplayPort 1.2
Eyefinity+-
HDMI++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 295X2 và Radeon R9 285X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire+-
FreeSync+-
HD3D+-
LiquidVR+-
TressFX+-
UVD+-
Âm thanh DDMA+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 295X2 và Radeon R9 285X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212 (12_0)
Shader Model6.36.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.1
Vulkan+1.2.170

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 3 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 500 Watt 200 Watt

R9 295X2 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 166.7% .

Mặt khác, các ưu điểm của R9 285X: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon R9 295X2 và Radeon R9 285X. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 295X2
Radeon R9 295X2
AMD Radeon R9 285X
Radeon R9 285X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 96 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 295X2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 8 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 285X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 295X2 hoặc Radeon R9 285X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.