Radeon R8 M350DX vs GeForce RTX 5090 Mobile
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R8 M350DX và GeForce RTX 5090 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Kiến trúc | GCN 1.0 (2011−2020) | Blackwell 2.0 (2025) |
Bộ xử lý đồ họa | Jet | GB203 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 12 Tháng 12 2015 (9 năm năm trước) | 2025 (gần đây) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon R8 M350DX và GeForce RTX 5090 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R8 M350DX và GeForce RTX 5090 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 384 | 10496 |
Tần số nhân | 955 MHz | 990 MHz |
Tần số Boost | 1030 MHz | 1515 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 690 million | 45,600 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 4 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | không có dữ liệu | 95 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 24.72 | 496.9 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.791 TFLOPS | 31.8 TFLOPS |
ROPs | 8 | 128 |
TMUs | 24 | 328 |
Tensor Cores | không có dữ liệu | 328 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 82 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R8 M350DX và GeForce RTX 5090 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | IGP | PCIe 5.0 x16 |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R8 M350DX và GeForce RTX 5090 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | System Shared | GDDR7 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | System Shared | 24 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | System Shared | 256 Bit |
Tần số bộ nhớ | System Shared | 2000 MHz |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 811.5 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | + | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R8 M350DX và GeForce RTX 5090 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | 1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b |
HDMI | - | + |
Tương thích API
Danh sách các API được Radeon R8 M350DX và GeForce RTX 5090 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_1) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 5.1 | 6.8 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 3.0 |
Vulkan | 1.2.131 | 1.4 |
CUDA | - | 10.1 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Quy trình công nghệ | 28 nm | 4 nm |
RTX 5090 Mobile có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 600%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon R8 M350DX và GeForce RTX 5090 Mobile. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon R8 M350DX và GeForce RTX 5090 Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.