Radeon R7 435 OEM vs GeForce RTX 5070 Mobile
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R7 435 OEM và GeForce RTX 5070 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Kiến trúc | GCN 1.0 (2011−2020) | Blackwell 2.0 (2025) |
Bộ xử lý đồ họa | Oland | GB206 |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 30 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước) | 2025 (gần đây) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon R7 435 OEM và GeForce RTX 5070 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R7 435 OEM và GeForce RTX 5070 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 320 | 4608 |
Tần số nhân | 920 MHz | 2235 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 2520 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 950 million | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 4 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 50 Watt | 50 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 18.40 | 362.9 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.5888 TFLOPS | 23.22 TFLOPS |
ROPs | 8 | 48 |
TMUs | 20 | 144 |
Tensor Cores | không có dữ liệu | 144 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 36 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R7 435 OEM và GeForce RTX 5070 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 3.0 x8 | PCIe 5.0 x16 |
Độ dày | 1-slot | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | None | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R7 435 OEM và GeForce RTX 5070 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | DDR3 | GDDR7 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 8 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1000 MHz | 2000 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 16 GB/s | 405.8 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R7 435 OEM và GeForce RTX 5070 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA | 1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b |
HDMI | + | + |
Tương thích API
Danh sách các API được Radeon R7 435 OEM và GeForce RTX 5070 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_1) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 5.1 | 6.8 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 3.0 |
Vulkan | 1.2.131 | 1.4 |
CUDA | - | 10.1 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 8 GB |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 4 nm |
RTX 5070 Mobile có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 600%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon R7 435 OEM và GeForce RTX 5070 Mobile. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Điều cần lưu ý là Radeon R7 435 OEM được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce RTX 5070 Mobile dành cho máy tính xách tay.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon R7 435 OEM và GeForce RTX 5070 Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.