Radeon R5 Graphics vs RX 7900M

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R5 Graphics và Radeon RX 7900M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia65
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu22.50
Kiến trúcGCN 2.0 (2013−2017)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaSpectre SLNavi 31
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành17 Tháng 9 2014 (11 năm năm trước)19 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R5 Graphics và Radeon RX 7900M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R5 Graphics và Radeon RX 7900M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2564608
Tần số nhân497 MHz1825 MHz
Tần số Boost720 MHz2090 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,410 million57,700 million
Quy trình công nghệ28 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt180 Watt
Tốc độ xử lý texture7.952601.9
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.2545 TFLOPS38.52 TFLOPS
ROPs4192
TMUs16288
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu72
L0 Cachekhông có dữ liệu2.3 MB
L1 Cachekhông có dữ liệu3 MB
L2 Cachekhông có dữ liệu6 MB
L3 Cachekhông có dữ liệu64 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R5 Graphics và Radeon RX 7900M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnIGPPCIe 4.0 x16
Độ dàyIGPkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R5 Graphics và Radeon RX 7900M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared16 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared256 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared2250 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu576.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R5 Graphics và Radeon RX 7900M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R5 Graphics và Radeon RX 7900M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.06.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.2
Vulkan1.2.1311.3

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 17 Tháng 9 2014 19 Tháng 10 2023
Quy trình công nghệ 28 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 180 Watt

R5 Graphics có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1100%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 7900M: mới hơn 9 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon R5 Graphics và Radeon RX 7900M. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon R5 Graphics được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon RX 7900M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R5 Graphics
Radeon R5 Graphics
AMD Radeon RX 7900M
Radeon RX 7900M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.7 1712 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R5 Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 90 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7900M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R5 Graphics hoặc Radeon RX 7900M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.