Radeon Pro Vega II vs GRID A100A

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro Vega II và GRID A100A, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất101không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất17.21không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng5.88không có dữ liệu
Kiến trúcGCN 5.1 (2018−2022)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaVega 20GA100
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành3 Tháng 6 2019 (5 năm năm trước)14 Tháng 5 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$2,199 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro Vega II và GRID A100A: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro Vega II và GRID A100A, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng40966912
Tần số nhân1574 MHz900 MHz
Tần số Boost1720 MHz1005 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,230 million54,200 million
Quy trình công nghệ7 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)475 Watt400 Watt
Tốc độ xử lý texture440.3434.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động14.09 TFLOPS13.89 TFLOPS
ROPs64192
TMUs256432
Tensor Coreskhông có dữ liệu432

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro Vega II và GRID A100A với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnApple MPXPCIe 4.0 x16
Độ dàyQuad-slotIGP
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro Vega II và GRID A100A: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2HBM2e
Dung lượng bộ nhớ tối đa32 GB48 GB
Độ rộng bus bộ nhớ4096 Bit6144 Bit
Tần số bộ nhớ806 MHz1215 MHz
Băng thông bộ nhớ825.3 GB/s1,866 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro Vega II và GRID A100A. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.0b, 4x ThunderboltNo outputs
HDMI+-

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon Pro Vega II và GRID A100A hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.12.0
Vulkan1.31.2
CUDA-8.0

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 3 Tháng 6 2019 14 Tháng 5 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 32 GB 48 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 475 Watt 400 Watt

GRID A100A có các ưu điểm sau: mới hơn 11 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 18.8%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon Pro Vega II và GRID A100A. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon Pro Vega II và GRID A100A, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro Vega II
Radeon Pro Vega II
NVIDIA GRID A100A
GRID A100A

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.4 81 phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro Vega II theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 9 số phiếu

Hãy đánh giá GRID A100A theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon Pro Vega II hoặc GRID A100A, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.