A100 PCIe vs Radeon RX 6900

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A100 PCIe và Radeon RX 6900, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia23
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu18.78
Kiến trúcAmpere (2020−2024)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA100Navi 21
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành22 Tháng 6 2020 (4 năm năm trước)28 Tháng 10 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của A100 PCIe và Radeon RX 6900: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A100 PCIe và Radeon RX 6900, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng69124608
Tần số nhân1410 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boostkhông có dữ liệu2105 MHz
Số lượng bóng bán dẫn54,200 million23,000 million
Quy trình công nghệ7 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt255 Watt
Tốc độ xử lý texture609.1606.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động19.49 TFLOPS19.4 TFLOPS
ROPs16064
TMUs432288
Tensor Cores432không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A100 PCIe và Radeon RX 6900 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên A100 PCIe và Radeon RX 6900: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2eGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa40 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ5120 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1215 MHz16 GB/s
Băng thông bộ nhớ1,555 GB/s512.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên A100 PCIe và Radeon RX 6900. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-C
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được A100 PCIe và Radeon RX 6900 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.0
Vulkan1.21.2
CUDA8.0-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 22 Tháng 6 2020 28 Tháng 10 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 40 GB 16 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 255 Watt

A100 PCIe có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 150% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 2%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6900: mới hơn 4 tháng.

Chúng tôi không thể quyết định giữa A100 PCIe và Radeon RX 6900. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là A100 PCIe được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon RX 6900 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa A100 PCIe và Radeon RX 6900, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA A100 PCIe
A100 PCIe
AMD Radeon RX 6900
Radeon RX 6900

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 40 số phiếu

Hãy đánh giá A100 PCIe theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 82 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6900 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về A100 PCIe hoặc Radeon RX 6900, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.