Radeon Pro Duo vs Pro Duo Polaris
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro Duo và Radeon Pro Duo Polaris, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 269 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 4.66 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 4.17 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | GCN 3.0 (2014−2019) | GCN 4.0 (2016−2020) |
Bộ xử lý đồ họa | Capsaicin | Ellesmere |
Loại | Dành cho trạm làm việc | Dành cho trạm làm việc |
Thiết kế | reference | không có dữ liệu |
Ngày phát hành | 26 Tháng 4 2016 (8 năm năm trước) | 24 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $1,499 | $999 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon Pro Duo và Radeon Pro Duo Polaris: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro Duo và Radeon Pro Duo Polaris, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 4096 ×2 | 2304 ×2 |
Số pipeline Compute | 128 | không có dữ liệu |
Tần số nhân | không có dữ liệu | 1243 MHz |
Tần số Boost | 1000 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 8,900 million | 5,700 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 14 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 350 Watt | 250 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 256.0 ×2 | 179.0 ×2 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 8.192 TFLOPS ×2 | 5.728 TFLOPS ×2 |
ROPs | 64 ×2 | 32 ×2 |
TMUs | 256 ×2 | 144 ×2 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro Duo và Radeon Pro Duo Polaris với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | PCIe 3.0 | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 3.0 x16 |
Chiều dài | 277 mm | 305 mm |
Độ dày | 2-slot | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | 3x 8-pin | 1x 6-pin + 1x 8-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro Duo và Radeon Pro Duo Polaris: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | High Bandwidth Memory (HBM) | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB ×2 | 16 GB ×2 |
Độ rộng bus bộ nhớ | 4096 Bit ×2 | 256 Bit ×2 |
Tần số bộ nhớ | 500 MHz | 1750 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 512 GB/s ×2 | 224.0 GB/s ×2 |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro Duo và Radeon Pro Duo Polaris. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x HDMI, 3x DisplayPort | 1x HDMI, 3x DisplayPort |
Eyefinity | + | - |
Số màn hình Eyefinity | 6 | không có dữ liệu |
HDMI | + | + |
Hỗ trợ DisplayPort | + | - |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon Pro Duo và Radeon Pro Duo Polaris hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AppAcceleration | + | - |
CrossFire | + | - |
Enduro | + | - |
FRTC | + | - |
FreeSync | + | - |
HD3D | + | - |
LiquidVR | + | - |
PowerTune | + | - |
TressFX | + | - |
TrueAudio | + | - |
ZeroCore | + | - |
UVD | + | - |
VCE | + | - |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon Pro Duo và Radeon Pro Duo Polaris hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | DirectX® 12 | 12 (12_0) |
Shader Model | 6.0 | 6.4 |
OpenGL | 4.5 | 4.6 |
OpenCL | 2.0 | 2.0 |
Vulkan | + | 1.2.131 |
Mantle | + | - |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 26 Tháng 4 2016 | 24 Tháng 4 2017 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 16 GB |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 14 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 350 Watt | 250 Watt |
Pro Duo Polaris có các ưu điểm sau: mới hơn 11 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 40%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon Pro Duo và Radeon Pro Duo Polaris. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.