Radeon Pro Duo vs FirePro W4000

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro Duo và FirePro W4000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất275không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.77không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng4.13không có dữ liệu
Kiến trúcGCN 3.0 (2014−2019)GCN 1.0 (2012−2020)
Bộ xử lý đồ họaCapsaicinPitcairn
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành26 Tháng 4 2016 (8 năm năm trước)7 Tháng 8 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,499 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro Duo và FirePro W4000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro Duo và FirePro W4000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4096 ×2768
Số pipeline Compute128không có dữ liệu
Tần số nhânkhông có dữ liệu825 MHz
Tần số Boost1000 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn8,900 million2,800 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)350 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture256.0 ×239.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.192 TFLOPS ×21.267 TFLOPS
ROPs64 ×232
TMUs256 ×248

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro Duo và FirePro W4000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài277 mm183 mm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ3x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro Duo và FirePro W4000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHigh Bandwidth Memory (HBM)GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB ×22 GB
Độ rộng bus bộ nhớ4096 Bit ×2256 Bit
Tần số bộ nhớ500 MHz800 MHz
Băng thông bộ nhớ512 GB/s ×2102.4 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro Duo và FirePro W4000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x DVI, 2x DisplayPort
Eyefinity+-
Số màn hình Eyefinity6không có dữ liệu
HDMI+-
Hỗ trợ DisplayPort+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon Pro Duo và FirePro W4000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration+-
CrossFire+-
Enduro+-
FRTC+-
FreeSync+-
HD3D+-
LiquidVR+-
PowerTune+-
TressFX+-
TrueAudio+-
ZeroCore+-
UVD+-
VCE+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro Duo và FirePro W4000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212 (11_1)
Shader Model6.05.1
OpenGL4.54.6
OpenCL2.01.2
Vulkan+1.2.131
Mantle+-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 26 Tháng 4 2016 7 Tháng 8 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 2 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 350 Watt 75 Watt

Pro Duo có các ưu điểm sau: mới hơn 3 nămvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% .

Mặt khác, các ưu điểm của FirePro W4000: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 366.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon Pro Duo và FirePro W4000. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro Duo
Radeon Pro Duo
AMD FirePro W4000
FirePro W4000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.3 4108 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro Duo theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá FirePro W4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Pro Duo hoặc FirePro W4000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.