Radeon Pro 580 vs RX Vega 64 Liquid

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro 580 và Radeon RX Vega 64 Liquid, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất287không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng9.21không có dữ liệu
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)GCN 5.0 (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 20Vega 10
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành5 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)8 Tháng 8 2017 (7 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro 580 và Radeon RX Vega 64 Liquid: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro 580 và Radeon RX Vega 64 Liquid, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23044096
Tần số nhân1100 MHz1406 MHz
Tần số Boost1200 MHz1677 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,700 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt225 Watt
Tốc độ xử lý texture172.8429.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.53 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs3264
TMUs144256

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro 580 và Radeon RX Vega 64 Liquid với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro 580 và Radeon RX Vega 64 Liquid: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5HBM2
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit2048 Bit
Tần số bộ nhớ1695 MHz1890 MHz
Băng thông bộ nhớ217.0 GB/s483.8 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro 580 và Radeon RX Vega 64 Liquid. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro 580 và Radeon RX Vega 64 Liquid hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12.0
Shader Model6.45.0
OpenGL4.64.5
OpenCL2.02.0
Vulkan1.2.131-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 5 Tháng 6 2017 8 Tháng 8 2017
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 225 Watt

Pro 580 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX Vega 64 Liquid: mới hơn 2 tháng.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon Pro 580 và Radeon RX Vega 64 Liquid. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro 580 được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon RX Vega 64 Liquid dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro 580
Radeon Pro 580
AMD Radeon RX Vega 64 Liquid
Radeon RX Vega 64 Liquid

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 71 phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 580 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 26 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 64 Liquid theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Pro 580 hoặc Radeon RX Vega 64 Liquid, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.