Radeon PRO W7500 vs H800 PCIe 80 GB

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon PRO W7500 và H800 PCIe 80 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất193không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất39.68không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng34.81không có dữ liệu
Kiến trúcRDNA 3.0 (2022−2025)Hopper (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 33GH100
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành3 Tháng 8 2023 (2 năm năm trước)21 Tháng 3 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$429 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon PRO W7500 và H800 PCIe 80 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon PRO W7500 và H800 PCIe 80 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng179214592
Tần số nhân1500 MHz1095 MHz
Tần số Boost1700 MHz1755 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,300 million80,000 million
Quy trình công nghệ6 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)70 Watt350 Watt
Tốc độ xử lý texture190.4800.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động12.19 TFLOPS51.22 TFLOPS
ROPs6424
TMUs112456
Tensor Coreskhông có dữ liệu456
Ray Tracing Cores28không có dữ liệu
L0 Cache448 KBkhông có dữ liệu
L1 Cache512 KB28.5 MB
L2 Cache2 MB50 MB
L3 Cache32 MBkhông có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon PRO W7500 và H800 PCIe 80 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 5.0 x16
Chiều dài216 mm268 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon PRO W7500 và H800 PCIe 80 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6HBM2e
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB80 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit5120 Bit
Tần số bộ nhớ1344 MHz1593 MHz
Băng thông bộ nhớ172.0 GB/s2,039 GB/s
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon PRO W7500 và H800 PCIe 80 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPort 2.1No outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon PRO W7500 và H800 PCIe 80 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)N/A
Shader Model6.7N/A
OpenGL4.6N/A
OpenCL2.23.0
Vulkan1.3N/A
CUDA-9.0
DLSS-+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 3 Tháng 8 2023 21 Tháng 3 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 80 GB
Quy trình công nghệ 6 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 70 Watt 350 Watt

PRO W7500 có các ưu điểm sau: mới hơn 4 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 400%.

Mặt khác, các ưu điểm của H800 PCIe 80 GB: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 900% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon PRO W7500 và H800 PCIe 80 GB. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon PRO W7500
Radeon PRO W7500
NVIDIA H800 PCIe 80 GB
H800 PCIe 80 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 22 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon PRO W7500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 38 số phiếu

Hãy đánh giá H800 PCIe 80 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon PRO W7500 hoặc H800 PCIe 80 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.