H800 PCIe 80 GB vs Radeon PRO W7800 48 GB

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của H800 PCIe 80 GB và Radeon PRO W7800 48 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcHopper (2022−2024)RDNA 3.0 (2022−2026)
Bộ xử lý đồ họaGH100Navi 31
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành21 Tháng 3 2023 (2 năm năm trước)13 Tháng 4 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$2,499

Thông số chi tiết

Các thông số chung của H800 PCIe 80 GB và Radeon PRO W7800 48 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của H800 PCIe 80 GB và Radeon PRO W7800 48 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng145924480
Tần số nhân1095 MHz1895 MHz
Tần số Boost1755 MHz2525 MHz
Số lượng bóng bán dẫn80,000 million57,700 million
Quy trình công nghệ4 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)350 Watt281 Watt
Tốc độ xử lý texture800.3707.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động51.22 TFLOPS45.25 TFLOPS
ROPs24128
TMUs456280
Tensor Cores456không có dữ liệu
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu70
L0 Cachekhông có dữ liệu2.2 MB
L1 Cache28.5 MB2 MB
L2 Cache50 MB6 MB
L3 Cachekhông có dữ liệu96 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của H800 PCIe 80 GB và Radeon PRO W7800 48 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 5.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài268 mm280 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 16-pin2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên H800 PCIe 80 GB và Radeon PRO W7800 48 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2eGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa80 GB48 GB
Độ rộng bus bộ nhớ5120 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1593 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ2,039 GB/s864.0 GB/s
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên H800 PCIe 80 GB và Radeon PRO W7800 48 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs3x DisplayPort 2.1, 1x mini-DisplayPort 2.1

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được H800 PCIe 80 GB và Radeon PRO W7800 48 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXN/A12 Ultimate (12_2)
Shader ModelN/A6.8
OpenGLN/A4.6
OpenCL3.02.2
VulkanN/A1.3
CUDA9.0-
DLSS+-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Dung lượng bộ nhớ tối đa 80 GB 48 GB
Quy trình công nghệ 4 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 350 Watt 281 Watt

H800 PCIe 80 GB có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 66.7% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%.

Mặt khác, các ưu điểm của PRO W7800 48 GB: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 24.6%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa H800 PCIe 80 GB và Radeon PRO W7800 48 GB. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA H800 PCIe 80 GB
H800 PCIe 80 GB
AMD Radeon PRO W7800 48 GB
Radeon PRO W7800 48 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 38 số phiếu

Hãy đánh giá H800 PCIe 80 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.6 5 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon PRO W7800 48 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về H800 PCIe 80 GB hoặc Radeon PRO W7800 48 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.