Radeon HD 6870 vs ATI IGP 340M

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6870 và Radeon IGP 340M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất6111549
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.86không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.60không có dữ liệu
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Rage 6 (2000−2007)
Bộ xử lý đồ họaBartsRS200
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành21 Tháng 10 2010 (14 năm năm trước)5 Tháng 10 2002 (22 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$239 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6870 và Radeon IGP 340M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6870 và Radeon IGP 340M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng11202
Tần số nhânkhông có dữ liệu183 MHz
Tần số Boost900 MHz180 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,700 million30 million
Quy trình công nghệ40 nm180 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)151 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture50.400.37
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.016 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs322
TMUs562

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6870 và Radeon IGP 340M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 2.0 x16không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16AGP 4x
Chiều dài220 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6870 và Radeon IGP 340M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ256 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1050 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ134.4 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6870 và Radeon IGP 340M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPortNo outputs
Eyefinity+-
HDMI+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 6870 và Radeon IGP 340M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 6870 và Radeon IGP 340M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 117.0
Shader Model5.0không có dữ liệu
OpenGL4.41.4
OpenCL1.2N/A
Vulkan-N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 6870 và Radeon IGP 340M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.



Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 6870 2210
+110400%
ATI IGP 340M 2

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 6870 và Radeon IGP 340M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p57không có dữ liệu
Full HD63không có dữ liệu
1200p39không có dữ liệu

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.79không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 12−14
+1200%
1−2
−1200%
Counter-Strike 2 24−27 không có dữ liệu
Cyberpunk 2077 10−12
+1000%
1−2
−1000%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 12−14
+1200%
1−2
−1200%
Battlefield 5 21−24 không có dữ liệu
Counter-Strike 2 24−27 không có dữ liệu
Cyberpunk 2077 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Far Cry 5 16−18 không có dữ liệu
Fortnite 30−35 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 24−27
+2300%
1−2
−2300%
Forza Horizon 5 14−16 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
+233%
6−7
−233%
Valorant 60−65
+167%
24−27
−167%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 12−14
+1200%
1−2
−1200%
Battlefield 5 21−24 không có dữ liệu
Counter-Strike 2 24−27 không có dữ liệu
Counter-Strike: Global Offensive 189
+2263%
8−9
−2263%
Cyberpunk 2077 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Dota 2 45−50
+543%
7−8
−543%
Far Cry 5 16−18 không có dữ liệu
Fortnite 30−35 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 24−27
+2300%
1−2
−2300%
Forza Horizon 5 14−16 không có dữ liệu
Grand Theft Auto V 18−20 không có dữ liệu
Metro Exodus 10−11 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
+233%
6−7
−233%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+400%
3−4
−400%
Valorant 60−65
+167%
24−27
−167%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24 không có dữ liệu
Cyberpunk 2077 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Dota 2 45−50
+543%
7−8
−543%
Far Cry 5 16−18 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 24−27
+2300%
1−2
−2300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
+233%
6−7
−233%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+400%
3−4
−400%
Valorant 60−65
+167%
24−27
−167%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 30−35 không có dữ liệu

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 8−9 không có dữ liệu
Counter-Strike: Global Offensive 40−45 không có dữ liệu
Grand Theft Auto V 6−7 không có dữ liệu
Metro Exodus 4−5 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40 không có dữ liệu
Valorant 60−65 không có dữ liệu

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8 không có dữ liệu
Cyberpunk 2077 4−5 không có dữ liệu
Far Cry 5 10−11 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 12−14 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 10−12 không có dữ liệu

4K
High Preset

Atomic Heart 4−5 không có dữ liệu
Grand Theft Auto V 16−18
+13.3%
14−16
−13.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3 không có dữ liệu
Valorant 27−30
+2600%
1−2
−2600%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4 không có dữ liệu
Cyberpunk 2077 2−3 không có dữ liệu
Dota 2 18−20 không có dữ liệu
Far Cry 5 5−6
+400%
1−2
−400%
Forza Horizon 4 8−9 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+400%
1−2
−400%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
+150%
2−3
−150%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, HD 6870 nhanh hơn 2600%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 6870 đã vượt qua ATI IGP 340M trong tất cả 26 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 21 Tháng 10 2010 5 Tháng 10 2002
Quy trình công nghệ 40 nm 180 nm

HD 6870 có các ưu điểm sau: mới hơn 8 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 350%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon HD 6870 và Radeon IGP 340M. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 6870 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon IGP 340M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6870
Radeon HD 6870
ATI Radeon IGP 340M
Radeon IGP 340M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 371 phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6870 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon IGP 340M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 6870 hoặc Radeon IGP 340M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.