ATI Radeon HD 5450 PCI vs GeForce RTX 4090
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 5450 PCI và GeForce RTX 4090, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | 1 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | 6 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | không có dữ liệu | 18.83 |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 15.30 |
Kiến trúc | TeraScale 2 (2009−2015) | Ada Lovelace (2022−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | Cedar | AD102 |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | 4 Tháng 2 2010 (14 năm năm trước) | 20 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $1,599 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon HD 5450 PCI và GeForce RTX 4090: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 5450 PCI và GeForce RTX 4090, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 80 | 16384 |
Tần số nhân | 650 MHz | 2235 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 2520 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 292 million | 76,300 million |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 19 Watt | 450 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 5.200 | 1,290 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.104 TFLOPS | 82.58 TFLOPS |
ROPs | 4 | 176 |
TMUs | 8 | 512 |
Tensor Cores | không có dữ liệu | 512 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 128 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 5450 PCI và GeForce RTX 4090 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCI | PCIe 4.0 x16 |
Chiều dài | 145 mm | 304 mm |
Độ dày | 1-slot | 3-slot |
Cổng nguồn phụ | None | 1x 16-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 5450 PCI và GeForce RTX 4090: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | DDR2 | GDDR6X |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 512 MB | 24 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit | 384 Bit |
Tần số bộ nhớ | 333 MHz | 1313 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 5.328 GB/s | 1.01 TB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | không có dữ liệu | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 5450 PCI và GeForce RTX 4090. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x DVI, 1x HDMI | 1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a |
HDMI | + | + |
Tương thích API
Danh sách các API được Radeon HD 5450 PCI và GeForce RTX 4090 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 11.2 (11_0) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 5.0 | 6.8 |
OpenGL | 4.4 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 3.0 |
Vulkan | N/A | 1.3 |
CUDA | - | 8.9 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 4 Tháng 2 2010 | 20 Tháng 9 2022 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 512 MB | 24 GB |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 19 Watt | 450 Watt |
ATI HD 5450 PCI có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 2268.4%.
Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4090: mới hơn 12 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 4700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 700%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon HD 5450 PCI và GeForce RTX 4090. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 5450 PCI và GeForce RTX 4090, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.