ATI Radeon HD 5450 PCI vs GeForce MX330

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 5450 PCI và GeForce MX330, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia598
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu42.56
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaCedarGP108
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành4 Tháng 2 2010 (15 năm năm trước)10 Tháng 2 2020 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 5450 PCI và GeForce MX330: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 5450 PCI và GeForce MX330, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng80384
Tần số nhân650 MHz1531 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1594 MHz
Số lượng bóng bán dẫn292 million1,800 million
Quy trình công nghệ40 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)19 Watt10 Watt
Tốc độ xử lý texture5.20038.26
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.104 TFLOPS1.224 TFLOPS
ROPs416
TMUs824

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 5450 PCI và GeForce MX330 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIPCIe 3.0 x16
Chiều dài145 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 5450 PCI và GeForce MX330: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR2GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ333 MHz1502 MHz
Băng thông bộ nhớ5.328 GB/s48.06 GB/s
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 5450 PCI và GeForce MX330. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMINo outputs
HDMI+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 5450 PCI và GeForce MX330 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 5450 PCI và GeForce MX330 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.06.4
OpenGL4.44.6
OpenCL1.21.2
VulkanN/A1.2.131
CUDA-6.1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 4 Tháng 2 2010 10 Tháng 2 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 2 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 19 Watt 10 Watt

GeForce MX330 có các ưu điểm sau: mới hơn 10 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 90%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon HD 5450 PCI và GeForce MX330. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 5450 PCI được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce MX330 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon HD 5450 PCI
Radeon HD 5450 PCI
NVIDIA GeForce MX330
GeForce MX330

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 54 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 5450 PCI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 2263 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX330 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 5450 PCI hoặc GeForce MX330, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.