ATI Radeon 9250 vs GeForce RTX 2080 Super Mobile

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 9250 và GeForce RTX 2080 Super Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1601144
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu18.88
Kiến trúcRage 7 (2001−2006)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaRV280TU104
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 3 2004 (21 năm năm trước)2 Tháng 4 2020 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon 9250 và GeForce RTX 2080 Super Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 9250 và GeForce RTX 2080 Super Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu3072
Tần số nhân240 MHz1365 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1560 MHz
Số lượng bóng bán dẫn36 million13,600 million
Quy trình công nghệ150 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu150 Watt
Tốc độ xử lý texture0.96299.5
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu9.585 TFLOPS
ROPs464
TMUs4192
Tensor Coreskhông có dữ liệu384
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu48
L1 Cachekhông có dữ liệu3 MB
L2 Cachekhông có dữ liệu4 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 9250 và GeForce RTX 2080 Super Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnAGP 8xPCIe 3.0 x16
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 9250 và GeForce RTX 2080 Super Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa64 MB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ200 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ3.2 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 9250 và GeForce RTX 2080 Super Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-VideoNo outputs
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon 9250 và GeForce RTX 2080 Super Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon 9250 và GeForce RTX 2080 Super Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX8.112 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.5
OpenGL1.44.6
OpenCLN/A1.2
VulkanN/A1.2.140
CUDA-7.5
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon 9250 và GeForce RTX 2080 Super Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HDkhông có dữ liệu137
1440pkhông có dữ liệu95
4Kkhông có dữ liệu65

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 200−210
+0%
200−210
+0%
Cyberpunk 2077 85−90
+0%
85−90
+0%

Full HD
Medium

Battlefield 5 169
+0%
169
+0%
Counter-Strike 2 200−210
+0%
200−210
+0%
Cyberpunk 2077 85−90
+0%
85−90
+0%
Escape from Tarkov 121
+0%
121
+0%
Far Cry 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Fortnite 178
+0%
178
+0%
Forza Horizon 4 140−150
+0%
140−150
+0%
Forza Horizon 5 110−120
+0%
110−120
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+0%
140−150
+0%
Valorant 220−230
+0%
220−230
+0%

Full HD
High

Battlefield 5 161
+0%
161
+0%
Counter-Strike 2 200−210
+0%
200−210
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 85−90
+0%
85−90
+0%
Dota 2 153
+0%
153
+0%
Escape from Tarkov 121
+0%
121
+0%
Far Cry 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Fortnite 171
+0%
171
+0%
Forza Horizon 4 140−150
+0%
140−150
+0%
Forza Horizon 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Grand Theft Auto V 136
+0%
136
+0%
Metro Exodus 92
+0%
92
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+0%
140−150
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 198
+0%
198
+0%
Valorant 220−230
+0%
220−230
+0%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 147
+0%
147
+0%
Cyberpunk 2077 85−90
+0%
85−90
+0%
Dota 2 141
+0%
141
+0%
Escape from Tarkov 121
+0%
121
+0%
Far Cry 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Forza Horizon 4 140−150
+0%
140−150
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+0%
140−150
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 103
+0%
103
+0%
Valorant 205
+0%
205
+0%

Full HD
Epic

Fortnite 136
+0%
136
+0%

1440p
High

Counter-Strike 2 90−95
+0%
90−95
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 260−270
+0%
260−270
+0%
Grand Theft Auto V 90
+0%
90
+0%
Metro Exodus 55
+0%
55
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 250−260
+0%
250−260
+0%

1440p
Ultra

Battlefield 5 121
+0%
121
+0%
Cyberpunk 2077 40−45
+0%
40−45
+0%
Escape from Tarkov 102
+0%
102
+0%
Far Cry 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Forza Horizon 4 100−110
+0%
100−110
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
+0%
65−70
+0%

1440p
Epic

Fortnite 104
+0%
104
+0%

4K
High

Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Grand Theft Auto V 97
+0%
97
+0%
Metro Exodus 35
+0%
35
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 76
+0%
76
+0%
Valorant 220−230
+0%
220−230
+0%

4K
Ultra

Battlefield 5 72
+0%
72
+0%
Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Cyberpunk 2077 18−20
+0%
18−20
+0%
Dota 2 141
+0%
141
+0%
Escape from Tarkov 50
+0%
50
+0%
Far Cry 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Forza Horizon 4 70−75
+0%
70−75
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+0%
45−50
+0%

4K
Epic

Fortnite 52
+0%
52
+0%

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 3 2004 2 Tháng 4 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 64 MB 8 GB
Quy trình công nghệ 150 nm 12 nm

RTX 2080 Super Mobile có các ưu điểm sau: mới hơn 16 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 12700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1150%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon 9250 và GeForce RTX 2080 Super Mobile. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon 9250 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce RTX 2080 Super Mobile dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon 9250
Radeon 9250
NVIDIA GeForce RTX 2080 Super Mobile
GeForce RTX 2080 Super Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 56 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 9250 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 134 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2080 Super Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon 9250 hoặc GeForce RTX 2080 Super Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.