ATI Radeon 7200 vs RX 7800 XT

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 7200 và Radeon RX 7800 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất154435
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10074
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu68.01
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu16.39
Kiến trúcRage 6 (2000−2007)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaR100Navi 32
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 4 2000 (24 năm năm trước)25 Tháng 8 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$499

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon 7200 và Radeon RX 7800 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 7200 và Radeon RX 7800 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu3840
Tần số nhân166 MHz1295 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2430 MHz
Số lượng bóng bán dẫn30 million28,100 million
Quy trình công nghệ180 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)23 Watt263 Watt
Tốc độ xử lý texture1583.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu37.32 TFLOPS
ROPs296
TMUs6240
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu60

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 7200 và Radeon RX 7800 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnAGP 4xPCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 7200 và Radeon RX 7800 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa32 MB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ166 MHz2438 MHz
Băng thông bộ nhớ5.312 GB/s624.1 GB/s
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 7200 và Radeon RX 7800 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x VGA1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.1
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon 7200 và Radeon RX 7800 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX7.012 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.7
OpenGL1.34.6
OpenCLN/A2.2
VulkanN/A1.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon 7200 và Radeon RX 7800 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.



Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

ATI 7200 2
RX 7800 XT 24207
+1210250%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon 7200 và Radeon RX 7800 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HDkhông có dữ liệu212
1440pkhông có dữ liệu123
4Kkhông có dữ liệu72

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.35
1440pkhông có dữ liệu4.06
4Kkhông có dữ liệu6.93

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 324
+0%
324
+0%
Counter-Strike 2 351
+0%
351
+0%
Cyberpunk 2077 248
+0%
248
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 243
+0%
243
+0%
Battlefield 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Counter-Strike 2 355
+0%
355
+0%
Cyberpunk 2077 196
+0%
196
+0%
Far Cry 5 204
+0%
204
+0%
Fortnite 260−270
+0%
260−270
+0%
Forza Horizon 4 278
+0%
278
+0%
Forza Horizon 5 276
+0%
276
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 145
+0%
145
+0%
Battlefield 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Counter-Strike 2 283
+0%
283
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 163
+0%
163
+0%
Far Cry 5 196
+0%
196
+0%
Fortnite 260−270
+0%
260−270
+0%
Forza Horizon 4 261
+0%
261
+0%
Forza Horizon 5 256
+0%
256
+0%
Grand Theft Auto V 178
+0%
178
+0%
Metro Exodus 172
+0%
172
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 366
+0%
366
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Cyberpunk 2077 150
+0%
150
+0%
Far Cry 5 182
+0%
182
+0%
Forza Horizon 4 222
+0%
222
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 200
+0%
200
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 260−270
+0%
260−270
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 175
+0%
175
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 400−450
+0%
400−450
+0%
Grand Theft Auto V 140
+0%
140
+0%
Metro Exodus 106
+0%
106
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 350−400
+0%
350−400
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 140−150
+0%
140−150
+0%
Cyberpunk 2077 99
+0%
99
+0%
Far Cry 5 176
+0%
176
+0%
Forza Horizon 4 202
+0%
202
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 147
+0%
147
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 50−55
+0%
50−55
+0%
Counter-Strike 2 42
+0%
42
+0%
Grand Theft Auto V 152
+0%
152
+0%
Metro Exodus 63
+0%
63
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 118
+0%
118
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Counter-Strike 2 75−80
+0%
75−80
+0%
Cyberpunk 2077 45
+0%
45
+0%
Far Cry 5 104
+0%
104
+0%
Forza Horizon 4 164
+0%
164
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+0%
95−100
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 60 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 4 2000 25 Tháng 8 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 32 MB 16 GB
Quy trình công nghệ 180 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 23 Watt 263 Watt

ATI 7200 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1043.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 7800 XT: mới hơn 23 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 51100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 3500%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon 7200 và Radeon RX 7800 XT. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon 7200
Radeon 7200
AMD Radeon RX 7800 XT
Radeon RX 7800 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 21 phiếu

Hãy đánh giá Radeon 7200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 3522 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7800 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon 7200 hoặc Radeon RX 7800 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.